Adv trong tiếng Trung là gì?
64 lượt xem
Trong tiếng Trung, trạng từ (ADV) bao gồm các từ như 已经 (rồi), 很 (rất), 不 (không), 没有 (không có), 也 (cũng), và 必须 (phải). Chúng bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay cả câu, chỉ mức độ, thời gian, cách thức...
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Adv trong Tiếng Trung
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “adv” là từ viết tắt của “trạng từ” (副词). Trạng từ là những từ đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, nhằm bổ sung thông tin về mức độ, thời gian, cách thức hoặc trạng thái của hành động hoặc sự vật được mô tả.
Một số trạng từ phổ biến trong tiếng Trung:
- 已经 (rồi): Chỉ thời gian trong quá khứ hoặc hành động đã hoàn thành.
- 很 (rất): Chỉ mức độ.
- 不 (không): Phủ định động từ hoặc tính từ.
- 没有 (không có): Phủ định sự tồn tại của một thứ gì đó.
- 也 (cũng): Chỉ sự đồng ý hoặc thêm vào thông tin.
- 必须 (phải): Chỉ sự bắt buộc.
- 渐渐 (dần dần): Chỉ cách thức hoặc quá trình diễn ra từ từ.
- 顺便 (tiện thể): Chỉ thời gian hoặc cách thức thuận tiện.
- 立刻 (ngay lập tức): Chỉ thời gian xảy ra nhanh chóng.
- 经常 (thường xuyên): Chỉ tần suất xảy ra.
Vị trí của trạng từ trong câu:
- Trạng từ bổ nghĩa cho động từ thường đứng trước động từ.
- Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ thường đứng sau tính từ.
- Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu thường đứng trước chủ ngữ hoặc ở đầu câu.
Ví dụ:
- 他已经走了。 ( Anh ấy đã đi rồi.)
- 这个菜很咸。 ( Món ăn này rất mặn.)
- 我不高兴。(Tôi không vui.)
- 我们没有时间。 (Chúng tôi không có thời gian.)
- 我也去。 (Tôi cũng đi.)
- 你必须完成作业。 (Bạn phải hoàn thành bài tập.)
- 时间渐渐流逝。 (Thời gian trôi dần.)
- 我们顺便去看电影。 (Chúng tôi tiện thể đi xem phim.)
- 我立刻就来。 (Tôi sẽ đến ngay.)
- 我经常去公园。 (Tôi thường xuyên đến công viên.)
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.