Mút tai nghe tiếng Anh là gì?
Đoạn trích nổi bật:
Tai nghe Earpad là lớp đệm êm ái tiếp xúc với tai người dùng. Chúng giúp tăng cường sự thoải mái khi đeo tai nghe, cách ly tiếng ồn và giúp tai nghe bám chắc vào đầu người dùng.
Bí mật đằng sau miếng đệm êm ái: “Mút tai nghe” trong tiếng Anh là gì?
Chúng ta đều quen thuộc với cảm giác êm ái, dễ chịu khi đeo tai nghe, đặc biệt là những chiếc tai nghe chụp tai. Phần tiếp xúc trực tiếp với tai, quyết định phần lớn sự thoải mái trong trải nghiệm nghe nhạc, xem phim hay đàm thoại đó chính là “mút tai nghe”. Vậy trong tiếng Anh, thuật ngữ chuyên dụng để chỉ bộ phận quan trọng này là gì?
Thực tế, không có một từ duy nhất để chỉ “mút tai nghe” một cách bao quát. Thay vào đó, tiếng Anh sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào loại tai nghe và chức năng cụ thể của miếng đệm.
Dưới đây là một số từ ngữ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
-
Earpads: Đây có lẽ là thuật ngữ thông dụng và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ mút tai nghe, đặc biệt là cho tai nghe chụp tai (over-ear headphones) hoặc tai nghe áp tai (on-ear headphones).
Earpads
nhấn mạnh vào chức năng đệm tai, mang lại sự thoải mái và cách ly tiếng ồn. Ví dụ: “I need to replace the earpads on my headphones because they are worn out.” (Tôi cần thay mút tai nghe trên chiếc tai nghe của mình vì chúng đã bị mòn). -
Ear cushions: Tương tự như
earpads
,ear cushions
cũng được dùng để chỉ miếng đệm êm ái tiếp xúc với tai. Tuy nhiên,ear cushions
có thể mang sắc thái mô tả sự mềm mại và thoải mái nhiều hơn. Ví dụ: “These headphones have very soft ear cushions, making them comfortable to wear for hours.” (Chiếc tai nghe này có mút tai nghe rất mềm mại, giúp thoải mái khi đeo trong nhiều giờ). -
Ear tips: Thuật ngữ này thường được sử dụng cho tai nghe nhét tai (in-ear headphones) hay còn gọi là earbuds.
Ear tips
là phần cao su hoặc silicon nhỏ bé được gắn vào đầu tai nghe và đưa trực tiếp vào ống tai. Ví dụ: “Make sure you choose the right size ear tips for a good fit and optimal sound quality.” (Hãy chắc chắn bạn chọn đúng kích cỡ mút tai nghe để vừa vặn và có chất lượng âm thanh tối ưu). -
Ear sleeves: Ít phổ biến hơn,
ear sleeves
cũng có thể được dùng để chỉ phần bọc bên ngoài của earpads, thường được làm từ vải hoặc da.
Vậy, khi nào nên dùng từ nào?
- Earpads/Ear cushions: Sử dụng cho tai nghe chụp tai và tai nghe áp tai.
- Ear tips: Sử dụng cho tai nghe nhét tai.
- Ear sleeves: Có thể sử dụng để chỉ lớp bọc ngoài của earpads.
Tóm lại, dù bạn muốn tìm mua, thay thế hay chỉ đơn giản là tìm hiểu về bộ phận êm ái của tai nghe, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh như earpads
, ear cushions
và ear tips
sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tìm kiếm thông tin hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc và hiểu rõ hơn về “mút tai nghe” trong tiếng Anh!
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.