Nhờ vào việc gì đó tiếng Anh?

0 lượt xem

Chuyến bay bị hoãn lại vì trục trặc máy móc. On account of trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân, tương đương với bởi vì hay do. Cụm từ này nhấn mạnh yếu tố gây nên sự việc, thể hiện rõ ràng hơn nguyên nhân dẫn đến kết quả.

Góp ý 0 lượt thích

Chiếc máy bay khổng lồ, vốn dĩ lẽ ra đã cất cánh vút lên bầu trời xanh ngắt, giờ đây đành im lìm trên đường băng. Hàng trăm hành khách, với đủ loại tâm trạng từ sốt ruột đến lo lắng, ngồi chờ đợi. Trên bảng điện tử, dòng chữ “Delayed” hiện lên chói lọi, báo hiệu một sự chậm trễ không mong muốn. Nguyên nhân? Trục trặc máy móc. Thông báo chính thức từ hãng hàng không, sử dụng cụm từ “on account of”, ngắn gọn nhưng đầy đủ thông tin: “The flight is delayed on account of a mechanical problem.”

“On account of” – một cụm từ tiếng Anh nhỏ bé nhưng mang sức mạnh to lớn trong việc truyền đạt thông tin. Nó không đơn thuần chỉ là “bởi vì” hay “do” mà còn hàm chứa cả sự nhấn mạnh, sự rõ ràng về nguyên nhân dẫn đến hậu quả. Khác với việc nói “The flight is delayed because of a mechanical problem” hay “The flight is delayed due to a mechanical problem”, “on account of” mang một sắc thái trang trọng hơn, chính xác hơn, gần như là một tuyên bố khẳng định nguyên nhân một cách dứt khoát.

Hãy tưởng tượng, một người bạn bị trễ hẹn. Nói “I’m late because I missed the bus” nghe có vẻ đơn giản, thiếu sự cầu toàn. Nhưng nếu nói “I’m late on account of missing the bus”, nó tạo cảm giác tin cậy hơn, như thể việc bạn lỡ chuyến xe buýt là một nguyên nhân khách quan, không thể tránh khỏi và hoàn toàn giải thích được sự chậm trễ của bạn.

Sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ đôi khi tạo nên sự khác biệt lớn. “On account of” không chỉ đơn giản là một cách diễn đạt khác, mà nó còn phản ánh thái độ, sự chuyên nghiệp và sự chính xác của người sử dụng. Trong trường hợp của chuyến bay bị hoãn, việc sử dụng “on account of” bởi hãng hàng không không chỉ thông báo nguyên nhân, mà còn thể hiện sự chịu trách nhiệm và minh bạch với hành khách. Nó như một lời giải thích ngắn gọn, nhưng đầy đủ và thuyết phục, làm giảm bớt sự bất an của những người đang chờ đợi. Và chính nhờ vào sự chính xác của cụm từ này mà chúng ta hiểu rõ ràng nguyên nhân dẫn đến sự chậm trễ của chuyến bay, một ví dụ điển hình cho sức mạnh của ngôn từ trong việc truyền tải thông tin một cách hiệu quả.