Chuẩn bị trong Tiếng Anh là gì?

51 lượt xem

Sáng mai cần hoàn tất mọi khâu chuẩn bị cho bữa tiệc. Để đảm bảo sự thành công, hãy bắt đầu chuẩn bị ngay từ bây giờ. Mọi thứ phải sẵn sàng trước khi khách đến.

Góp ý 0 lượt thích

Chuẩn bị trong Tiếng Anh: Triệt để và Trọn vẹn

Động từ “chuẩn bị” trong tiếng Anh phong phú với nhiều sắc thái, bao phủ mọi giai đoạn trong hành trình chuẩn bị. Dành thời gian nắm vững các từ vựng cốt lõi này sẽ giúp bạn truyền đạt nhu cầu và mong đợi của mình một cách rõ ràng trong bất kỳ bối cảnh nào.

1. Prepare (v.): Chuẩn bị một cách tổng quan

Prepare là thuật ngữ chung nhất để diễn tả hành động sẵn sàng cho một sự kiện hoặc hoạt động. Nó bao gồm các nhiệm vụ rộng như thu thập thông tin, tập hợp tài liệu và sắp xếp chỗ ở.

Ví dụ:

  • We need to prepare for the meeting tomorrow. (Chúng ta cần chuẩn bị cho cuộc họp vào ngày mai.)
  • I’m not prepared for this exam. (Tôi không chuẩn bị cho bài kiểm tra này.)

2. Get Ready (v.): Hoàn tất các nhiệm vụ cuối cùng

Get ready ám chỉ giai đoạn kết thúc của quá trình chuẩn bị, khi bạn tập trung vào các chi tiết cuối cùng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể như chuẩn bị cho một cuộc họp, một chuyến đi hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

  • I need to get ready for the party. (Tôi cần chuẩn bị cho bữa tiệc.)
  • Make sure you get ready on time. (Đảm bảo bạn chuẩn bị đúng giờ.)

3. Make Ready (v.): Sẵn sàng sử dụng

Make ready nhấn mạnh vào việc chuẩn bị một vật thể hoặc địa điểm để sử dụng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự.

Ví dụ:

  • The engineers made the spacecraft ready for launch. (Các kỹ sư đã chuẩn bị tàu vũ trụ để phóng.)
  • The army made the camp ready for the soldiers. (Quân đội chuẩn bị trại cho binh lính.)

4. Set Up (v.): Sắp xếp đồ đạc hoặc thiết bị

Set up dùng để mô tả hành động sắp xếp đồ đạc hoặc thiết bị để sử dụng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh trong nhà và ngoài trời.

Ví dụ:

  • We need to set up the chairs for the meeting. (Chúng ta cần sắp xếp ghế cho cuộc họp.)
  • I’ll set up the tent for the picnic. (Tôi sẽ dựng lều cho buổi dã ngoại.)

5. Lay Out (v.): Trưng bày hoặc sắp xếp

Lay out đề cập đến việc sắp xếp hoặc trưng bày đồ vật theo một cách cụ thể. Nó thường được sử dụng để tạo ấn tượng thị giác hoặc chuẩn bị một không gian cho một sự kiện.

Ví dụ:

  • The florist laid out the flowers on the table. (Người bán hoa đã cắm hoa trên bàn.)
  • The architect laid out the plans for the building. (Kiến trúc sư đã trình bày bản thiết kế cho tòa nhà.)

Bằng cách nắm vững những từ vựng cốt lõi này, bạn sẽ được trang bị tốt để thể hiện nhu cầu chuẩn bị của mình trong bất kỳ bối cảnh tiếng Anh nào. Chuẩn bị có kế hoạch và toàn diện là nền tảng cho sự thành công trong mọi lĩnh vực.