Em hiểu như thế nào về từ Hán Việt kiềm thúc?
Từ Hán Việt kiềm thúc ám chỉ sự bị trói buộc, kìm hãm, không được tự do. Không bị bất kỳ ràng buộc nào, nghĩa là hoàn toàn tự do.
- Tai sao khi đi thang máy hoặc ngồi trên máy bay ta hay bị ù tai?
- Hãy giải thích tai sao khi ngồi trên máy bay lúc hạ cánh thì trong tay ta lại nghe có tiếng động?
- Hộ chiếu Campuchia đi được bao nhiêu nước không cần visa?
- Làm sao để biết được đâu là từ Hán Việt?
- Làm sao để biết được đâu là từ Hán Việt?
- Đường trong tiếng Hán Việt là gì?
Hiểu Về Từ Hán Việt “Kiềm Thúc”
Từ Hán Việt “kiềm thúc” có nguồn gốc từ hai chữ Hán “kiềm” (giam cầm, kiềm chế) và “thúc” ( thúc đẩy, thúc bách). Khi kết hợp với nhau, từ này ám chỉ sự bị trói buộc, kìm hãm, hạn chế tự do hành động hoặc suy nghĩ.
Kiềm thúc thể hiện một trạng thái bị áp đặt bên ngoài, khiến cá nhân hoặc tổ chức không thể hành động hoặc biểu đạt theo mong muốn của họ. Nó thường đi kèm với các hình thức kiểm soát, giám sát hoặc trừng phạt. Các ví dụ về kiềm thúc bao gồm:
- Đàn áp chính trị và xã hội
- kiểm duyệt tư tưởng và ngôn luận
- Hạn chế quyền tự do hội họp và lập hội
- Tù giam và tra tấn
Ngược lại với kiềm thúc là trạng thái tự do, không bị bất kỳ ràng buộc nào. Trong hoàn cảnh như vậy, cá nhân hoặc tổ chức được hành động và suy nghĩ theo ý mình, không bị can thiệp hoặc đe dọa từ bên ngoài. Tự do là một quyền cơ bản của con người và là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển và thịnh vượng cá nhân và xã hội.
Trong bối cảnh hiện đại, kiềm thúc và tự do thường là những khái niệm đối lập nhau, phản ánh cuộc đấu tranh giữa quyền lực và tự chủ. Sự cân bằng giữa hai lực lượng này có thể ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh của các quốc gia, tổ chức và cá nhân.
#Hán Việt#Kiềm Thúc#Ý NghĩaGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.