Ở phía sau Tiếng Anh là gì?

26 lượt xem

Sau lưng, ở phía sau, được diễn đạt bằng nhiều từ tiếng Anh, tùy ngữ cảnh. After chỉ thời gian, behind chỉ vị trí, trong khi một số từ khác như at the back of hay in the rear of cũng có thể dùng tùy theo ngữ cảnh cụ thể.

Góp ý 0 lượt thích

Ở Phía Sau Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “sau” có thể được diễn đạt bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến nhất:

1. After (Chỉ thời gian)

Sau trong nghĩa chỉ thời gian được diễn đạt bằng “after”, ví dụ:

  • I’ll meet you after the meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc họp.)
  • He arrived after midnight. (Anh ấy đến sau nửa đêm.)

2. Behind (Chỉ vị trí)

Để nói đến vị trí phía sau, chúng ta sử dụng “behind”, ví dụ:

  • The house is behind the church. (Ngôi nhà nằm sau nhà thờ.)
  • She stood behind me in the queue. (Cô ấy đứng sau tôi trong hàng đợi.)

3. At the back of ( Chỉ vị trí)

“At the back of” cũng chỉ vị trí phía sau, nhưng thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng đối tượng đó nằm ở vị trí sau cùng hoặc xa nhất, ví dụ:

  • The bathroom is at the back of the house. (Phòng tắm nằm ở phía sau ngôi nhà.)
  • He sat at the back of the class. (Anh ấy ngồi ở phía sau lớp học.)

4. In the rear of (Chỉ vị trí)

“In the rear of” cũng tương tự như “at the back of”, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, ví dụ:

  • The army marched in the rear of the convoy. (Quân đội hành quân ở phía sau đoàn xe vận tải.)
  • The palace is situated in the rear of the park. (Cung điện nằm ở phía sau công viên.)

Lưu ý:

Việc lựa chọn từ nào để diễn đạt “phía sau” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu muốn nói đến vị trí, hãy sử dụng “behind” hoặc “at the back of”. Nếu muốn nói đến thời gian, hãy sử dụng “after”.