Cặp đôi tiếng Trung là gì?

23 lượt xem

Trong tiếng Trung, đôi hoặc cặp được thể hiện bằng lượng từ 双 và 对. 双 dùng cho những vật giống nhau, trong khi 对 dùng cho những vật thành cặp, đôi đối lập (ví dụ: vợ chồng, tình nhân).

Góp ý 0 lượt thích

Cặp đôi trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, khái niệm “cặp đôi” được thể hiện thông qua hai lượng từ chính là 双 (shuāng)对 (duì). Mỗi lượng từ sở hữu sắc thái sử dụng khác nhau, phản ánh đặc điểm riêng của các cặp.

1. 双 (shuāng): Cặp đôi giống nhau

Lượng từ 双 (shuāng) dùng để chỉ những cặp vật có cùng loại, giống nhau về bản chất. Ví dụ:

  • 双胞胎 (shuāng bāo tāi): cặp song sinh
  • 双喜 (shuāng xǐ): cặp chữ “hỷ” (niềm vui) thường được sử dụng trong đám cưới
  • 双鱼座 (shuāng yú zuò): cung Song Ngư trong chiêm tinh học

2. 对 (duì): Cặp đôi đối lập

Lượng từ 对 (duì) dùng để chỉ những cặp vật có mối quan hệ đối lập, tương hỗ hoặc gắn kết. Ví dụ:

  • 夫妻 (fū qī): cặp vợ chồng
  • 情侣 (qíng lǚ): cặp tình nhân
  • 黑白 (hēi bái): cặp đen trắng
  • 天地 (tiān dì): cặp trời đất

Cách sử dụng

Khi sử dụng 双 (shuāng) hoặc 对 (duì) để đếm cặp đôi, cần lưu ý đến đặc điểm của các vật trong cặp.

  • Nếu các vật giống nhau, sử dụng 双 (shuāng) + số lượng. Ví dụ: 三双筷子 (sān shuāng kuài zi): ba cặp đũa.
  • Nếu các vật đối lập, sử dụng 对 (duì) + số lượng. Ví dụ: 两对夫妇 (liǎng duì fū qī): hai cặp vợ chồng.

Bằng cách sử dụng đúng lượng từ, người nói tiếng Trung có thể diễn đạt chính xác ý định của mình khi đề cập đến các cặp đôi, thể hiện sự am hiểu về sắc thái ngôn ngữ và văn hóa.