Cây bạc hà Tiếng Trung lá gì?
Lá bạc hà trong tiếng Trung là 薄荷 (bòhe). Từ vựng tiếng Trung về rau củ còn bao gồm các loại như hẹ (韭菜), hành lá (葱), bắp cải (大白菜, 甘蓝), bí đỏ (南瓜), bí đao (冬瓜), thì là (小茴香), và nhiều loại khác nữa.
Cây Bạc Hà: Từ Vựng Tiếng Trung Về Một Loại Thảo Mộc Thơm
Trong kho từ vựng tiếng Trung phong phú, cây bạc hà được gọi là 薄荷 (bòhe). Từ này bao hàm cả hai giống bạc hà phổ biến nhất: bạc hà lục (紫苏) và bạc hà Âu (留兰香).
Bạc hà là một loại thảo mộc thơm thuộc họ Lamiaceae. Nó được biết đến với những đặc tính chữa bệnh tuyệt vời và hương thơm tươi mát. Trong y học cổ truyền Trung Quốc, bạc hà được sử dụng để điều trị các chứng bệnh như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
Ngoài bạc hà, tiếng Trung còn có một loạt các từ vựng khác để chỉ các loại rau củ. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:
- Hẹ: 韭菜 (jiǔcài)
- Hành lá: 葱 (cōng)
- Bắp cải: 大白菜 (dàbáicài), 甘蓝 (gānlán)
- Bí đỏ: 南瓜 (nánguā)
- Bí đao: 冬瓜 (dōngguā)
- Thì là: 小茴香 (xiǎohuíxiāng)
Tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện cả khả năng nói và hiểu tiếng Trung của bạn.
#Bạc Hà Trung#Cây Bạc Hà#Lá Bạc HàGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.