Cif trong tiếng Trung là gì?
CIF trong tiếng Trung là 到岸价 (dào àn jià), nghĩa là giá thành bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích.
Cif trong tiếng Trung là gì?
Trong thương mại quốc tế, CIF là một thuật ngữ quen thuộc, viết tắt của “Cost, Insurance and Freight”, nghĩa là “giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển”. Vậy CIF trong tiếng Trung là gì?
CIF trong tiếng Trung được gọi là 到岸价 (dào àn jià).
到岸价 (dào àn jià) được hiểu là giá thành bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển và bảo hiểm đến cảng đích. Nói cách khác, người mua hàng sẽ thanh toán một khoản tiền cố định bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến cảng đích, trừ các chi phí phát sinh sau khi hàng hóa đã cập cảng đích.
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn mua một lô hàng hàng hóa từ Trung Quốc. Giá CIF được báo là 100.000 nhân dân tệ. Điều này có nghĩa là bạn sẽ phải trả 100.000 nhân dân tệ cho nhà cung cấp, bao gồm:
- Chi phí sản xuất hàng hóa
- Chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến cảng xuất khẩu tại Trung Quốc
- Chi phí bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
- Chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu tại Trung Quốc đến cảng đích tại Việt Nam.
Lưu ý:
- Giá CIF không bao gồm các chi phí phát sinh sau khi hàng hóa đã cập cảng đích, chẳng hạn như thuế nhập khẩu, phí thông quan, phí bốc xếp, v.v.
- Giá CIF có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như khoảng cách vận chuyển, loại hàng hóa, thời điểm vận chuyển, v.v.
Hiểu rõ về CIF và cách sử dụng nó trong tiếng Trung là rất quan trọng trong giao tiếp thương mại quốc tế. Nó giúp bạn nắm bắt được các chi phí liên quan đến việc nhập khẩu hàng hóa, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác.
#Cif#Nghĩa#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.