Dượng tiếng Hoa là gì?
Trong tiếng Hoa, mẹ kế là 继母 (Jìmǔ) hoặc 后妈 (Hòumā), còn bố dượng là 继父 (Jìfù) hoặc 后父 (Hòufù). Muốn chỉ chung họ hàng, bạn có thể dùng từ 亲戚 (Qīnqi). Ghi nhớ những từ này để giao tiếp về gia đình hiệu quả hơn.
Dượng trong tiếng Hoa không có một từ đơn nhất tương đương hoàn toàn. Tùy vào ngữ cảnh và cách diễn đạt, người ta sử dụng các từ khác nhau để chỉ người đàn ông này trong mối quan hệ với con cái.
Từ 继父 (Jìfù) hoặc 后父 (Hòufù) được dùng để chỉ “bố dượng”. Chúng đều hàm ý một người đàn ông đã kết hôn với mẹ của đứa trẻ, trở thành cha thay thế cho cha ruột. Từ 继 (Jì) mang nghĩa “tiếp nối, kế thừa”, 后 (Hòu) thì mang nghĩa “sau, sau này” – cả hai đều nhấn mạnh vào vai trò thay thế của người đàn ông này.
Trong một số trường hợp, 后妈 (Hòumā), chỉ “mẹ kế”, có thể được dùng để ám chỉ người đàn ông. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường gây hiểu lầm. Sử dụng 后父 hoặc 继父 sẽ chính xác và dễ hiểu hơn nhiều khi nói về “dượng”.
Quan trọng hơn nữa, khi muốn nói về “họ hàng” nói chung, bạn có thể dùng từ 亲戚 (Qīnqi). Đây là từ rất cần thiết khi nói chuyện về gia đình trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng về mối quan hệ giữa dượng và con cái.
Tóm lại, nếu muốn chỉ rõ “dượng”, hãy dùng 继父 (Jìfù) hoặc 后父 (Hòufù). Nếu muốn nói về họ hàng chung, hãy sử dụng 亲戚 (Qīnqi). Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về gia đình trong tiếng Hoa.
#Dịch Tiếng Hoa#Học Tiếng Hoa#Từ Điển HoaGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.