Kẻ thù tiếng Anh là gì?
0 lượt xem
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Kẻ thù tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “kẻ thù” được dịch là “enemy”.
Cách phát âm:
- Anh-Anh: /ˈɛn.ə.mi/
- Anh-Mỹ: /ˈɛn.ə.mi/
Ví dụ:
- My enemy is a person who always tries to harm me. (Kẻ thù của tôi là một người luôn cố gắng làm hại tôi.)
- The enemy army is advancing towards our city. (Quân đội địch đang tiến về thành phố của chúng ta.)
- I will never forgive my enemy for what they have done to me. (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho kẻ thù vì những gì họ đã làm với tôi.)
Từ đồng nghĩa:
- Adversary (đối thủ)
- Antagonist (kẻ thù)
- Foe (kẻ thù)
- Opponent (đối thủ)
- Rival (đối thủ)
Ngữ pháp:
Từ “enemy” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.
- Danh từ:
- The enemy is at the gate. (Kẻ thù đang ở cổng thành.)
- Tính từ:
- I have an enemy ship on my tail. (Tôi có một con tàu địch bám đuôi.)
Thành ngữ:
- Make an enemy of someone: Khiến ai đó trở thành kẻ thù của mình.
- Sworn enemy: Kẻ thù không đội trời chung.
- Public enemy: Kẻ thù của công chúng.
Lưu ý:
Từ “enemy” thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể được sử dụng theo nghĩa trung lập hơn, chỉ một bên đối lập trong một cuộc cạnh tranh hoặc tranh chấp.
#Enemy#Kẻ Thù#Tiếng AnhGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.