Kiểm hóa trọng tiếng anh là gì?

12 lượt xem

Kiểm hóa trong tiếng Anh là Inspections. Quá trình này xác minh thông tin do doanh nghiệp cung cấp cho hải quan khi làm thủ tục nhập/xuất khẩu.

Góp ý 0 lượt thích

Kiểm hóa trong tiếng Anh

Trong giao dịch vận tải hàng hóa quốc tế, thuật ngữ “kiểm hóa” được sử dụng rộng rãi. Vậy “kiểm hóa” trong tiếng Anh là gì?

Kiểm hóa (Inspections) là gì?

Kiểm hóa, hay còn gọi là thanh tra, là một quá trình xác minh tính chính xác và đầy đủ của thông tin do doanh nghiệp cung cấp cho cơ quan hải quan trong quá trình làm thủ tục nhập khẩu hoặc xuất khẩu. Mục đích chính của kiểm hóa là để đảm bảo rằng hàng hóa nhập/xuất khẩu tuân thủ các quy định và luật pháp của đất nước.

Vai trò của kiểm hóa

Các cuộc kiểm hóa giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh biên giới, bảo vệ sức khỏe công cộng và thúc đẩy thương mại công bằng. Bằng cách xác minh thông tin về hàng hóa, bao gồm:

  • Mô tả hàng hóa
  • Khối lượng và giá trị
  • Nước xuất xứ và đích đến
  • Các tài liệu liên quan

Cơ quan hải quan có thể xác định những bất thường hoặc vi phạm có thể dẫn đến:

  • Lệ phí và thuế bổ sung
  • Phạt tiền hoặc hình phạt khác
  • Trì hoãn hoặc tịch thu hàng hóa

Quy trình kiểm hóa

Quy trình kiểm hóa có thể thay đổi tùy thuộc vào loại hàng hóa, nước xuất xứ và các yếu tố khác. Tuy nhiên, một số bước chung thường bao gồm:

  • Xét duyệt tài liệu: Cơ quan hải quan rà soát các tài liệu do doanh nghiệp cung cấp, chẳng hạn như tờ khai hải quan và hóa đơn thương mại.
  • Kiểm tra thực tế: Hàng hóa được kiểm tra trực tiếp để xác minh tính nhất quán với thông tin được khai báo.
  • Phỏng vấn và xác minh: Cơ quan hải quan có thể phỏng vấn nhân viên của doanh nghiệp hoặc tham khảo ý kiến các cơ quan khác để thu thập thêm thông tin.

Kết luận

Kiểm hóa trong tiếng Anh là “Inspections”, một quá trình không thể thiếu trong giao dịch thương mại quốc tế. Bằng cách thực hiện các cuộc kiểm hóa, cơ quan hải quan đảm bảo tính tuân thủ pháp luật, bảo vệ an ninh và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại hợp pháp.