Tuổi tiếng Hàn đọc là gì?

7 lượt xem

Từ 살 trong tiếng Hàn có nghĩa là tuổi. Cách đọc chuẩn là sal. Tuy nhiên, 살 입니다 thường được dùng để chỉ tuổi của tôi là.

Góp ý 0 lượt thích

Tuổi trong Tiếng Hàn: Đọc và Sử dụng

Trong giao tiếp tiếng Hàn, hiểu biết và sử dụng đúng từ “tuổi” là điều cần thiết. Từ tiếng Hàn tương ứng với “tuổi” là 살 (đọc là “sal”).

Cách đọc

Cách đọc chuẩn của 살 là “sal”. Từ này có một âm tiết và được phát âm với thanh điệu cao.

Sử dụng

Để thể hiện tuổi của mình trong tiếng Hàn, bạn thường sử dụng cụm từ “살 입니다” (đọc là “sal imnida”). Cụm từ này có thể được dịch là “tôi bao nhiêu tuổi”.

Ví dụ:

  • 저는 20살 입니다. (Tôi 20 tuổi.)
  • 언니는 몇 살 이십니까? (Chị bao nhiêu tuổi?)

Trong một số trường hợp, bạn có thể bỏ qua “입니다” và chỉ sử dụng “살” để chỉ tuổi.

Ví dụ:

  • 저는 30살. (Tôi 30 tuổi.)
  • 그는 45살이에요. (Ông ấy 45 tuổi.)

Lưu ý

  • Khi sử dụng “살” để chỉ tuổi của người khác, bạn nên thêm kính ngữ “이십니다” hoặc “입니다” sau con số.
  • Con số đếm tuổi trong tiếng Hàn sử dụng hệ thống số Hàn Quốc.

Ví dụ về cách sử dụng “살” trong câu:

  • 오늘은 나의 생일이에요. 제가 25살이 되었습니다. (Hôm nay là sinh nhật của tôi. Tôi đã 25 tuổi rồi.)
  • 지금 몇 살이에요? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • 우리 딸은 올해 10살이야. (Con gái chúng tôi năm nay 10 tuổi.)