Tương đối tiếng Trung là gì?

42 lượt xem

Từ 比较 (bǐjiào) trong tiếng Trung có nghĩa là so sánh khi là động từ, nhưng cũng mang nghĩa tương đối, khá khi là trạng từ. Ví dụ, 她学外语比较快 (tā xué wàiyǔ bǐjiào kuài) nghĩa là cô ấy học ngoại ngữ khá nhanh. Sử dụng linh hoạt, bǐjiào phù hợp nhiều ngữ cảnh.

Góp ý 0 lượt thích

Tương Đối trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ “tương đối” có thể được thể hiện bằng ký tự “比较” (bǐjiào). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, “bǐjiào” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

So Sánh (Động Từ)

Khi được sử dụng như một động từ, “bǐjiào” có nghĩa là “so sánh”. Ví dụ:

  • 小明比小华高。(“Xiǎomíng bǐ Xiǎohuá gāo.”): Tiểu Minh cao hơn Tiểu Hoa.
  • 这个苹果比那个苹果大。(“Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dà.”): Quả táo này lớn hơn quả kia.

Tương Đối (Trạng Từ)

Trong khi đó, khi được sử dụng như một trạng từ, “bǐjiào” mang nghĩa “tương đối”, “khá”, hoặc “hơi”. Ví dụ:

  • 他学习中文比较快。(“Tā xué xí zhōngwén bǐjiào kuài.”): Anh ấy học tiếng Trung khá nhanh.
  • 这部电影比较好看。(“Zhè bù diànyǐng bǐjiào hǎokàn.”): Bộ phim này khá hay.
  • 天气比较冷。(“Tiānqì bǐjiào lěng.”): Trời khá lạnh.

Sử Dụng Linh Hoạt

“Bǐjiào” là một từ rất linh hoạt trong tiếng Trung và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ:

  • Để thể hiện sự khác biệt nhẹ:

    • 他的成绩比较差。(“Tā de chéngjì bǐjiào chà.”): Điểm của anh ấy khá kém.
  • Để biểu thị sự mơ hồ hoặc ước tính:

    • 这个东西大概有三十块钱。(“Zhège dōngxī dàgài yǒu sānshí kuài qián.”): Cái này có giá khoảng ba mươi tệ.
  • Để làm giảm hiệu lực của một phát biểu:

    • 我比较喜欢他。(“Wǒ bǐjiào xǐhuān tā.”): Tôi khá thích anh ấy.