Xin Trân trọng cảm ơn tiếng Trung là gì?

29 lượt xem

Để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc, người Trung Quốc thường dùng cụm từ 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè), nghĩa là vô cùng cảm ơn. Để đáp lại lịch sự, có thể nói 你太客气了 (Nǐ tài kèqì le), tức là quá khách sáo rồi.

Góp ý 0 lượt thích

Xin Trân trọng Cảm ơn trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, có nhiều cách để bày tỏ lòng biết ơn, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và tình huống. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến nhất:

Cụm từ phổ biến nhất:

  • 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè): Vô cùng cảm ơn
  • 谢谢 (Xièxiè): Cảm ơn
  • 谢谢您 (Xièxie nín): Cảm ơn (kính ngữ)

Cụm từ trang trọng hơn:

  • 感激不尽 (Gǎnjībùjìn): Lòng biết ơn vô hạn
  • 铭记在心 (Míngjìzàixīn): Ghi nhớ trong lòng
  • 没齿难忘 (Méichǐnánwàng): Cảm ơn không quên cho đến cuối đời

Đáp lại lịch sự:

Khi được cảm ơn, người Trung Quốc thường có những cách đáp lại lịch sự như:

  • 不客气 (Bù kèqì): Không có chi
  • 您太客气了 (Nín tài kèqì le): Quá khách sáo rồi
  • 应该的 (Yīnggāide): Đáng ra phải thế

Ví dụ:

  • 小明: 非常感谢你帮我完成这个项目。 (Xiǎomíng: Fēicháng gǎnxiè nǐ bāng wǒ wánchéng zhège xiàngmù.)
    小华: 不客气。 (Xiǎohuá: Bù kèqì.)
  • 经理: 谢谢您对我们公司的支持。 (Jīnglǐ: Xièxie nín duì wǒmen gōngsī de zhīchí.)
    客户: 您太客气了。 (Kèhù: Nín tài kèqì le.)

Việc bày tỏ lòng biết ơn đúng cách không chỉ là một hành động tôn trọng mà còn giúp củng cố các mối quan hệ trong xã hội Trung Quốc.