Vùng biển Việt Nam rộng bao nhiêu?

28 lượt xem
Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng 1 triệu km², bao gồm vùng nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
Góp ý 0 lượt thích

Vùng biển Việt Nam, một không gian rộng lớn tiềm ẩn vô vàn nguồn tài nguyên và vẻ đẹp thiên nhiên, trải dài hàng nghìn cây số dọc theo bờ biển hình chữ S xinh đẹp. Diện tích vùng biển này, không phải là một con số khô cứng dễ dàng tìm thấy trên bản đồ, mà là tổng hòa của nhiều vùng biển chồng chéo, được quy định bởi luật pháp quốc tế và Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Tổng diện tích vùng biển Việt Nam ước tính khoảng 1 triệu km², một con số khổng lồ, phản ánh sự giàu có và tiềm năng to lớn mà nó mang lại cho đất nước.

Nhưng 1 triệu km² đó không chỉ đơn thuần là một vùng nước mênh mông. Nó được chia thành nhiều vùng biển khác nhau, mỗi vùng có chế độ pháp lý riêng, quy định các quyền và nghĩa vụ của Việt Nam đối với các hoạt động khai thác và bảo vệ tài nguyên. Đầu tiên là vùng nội thủy, phần biển nằm bên trong đường cơ sở. Đây là vùng biển nằm sát bờ, được coi là lãnh thổ của Việt Nam, và mọi hoạt động trong vùng này đều thuộc chủ quyền hoàn toàn của nước ta. Nội thủy bao gồm các vịnh, cửa sông, và các vùng nước khác nằm trọn vẹn trong đường cơ sở.

Tiếp theo là lãnh hải, vùng biển rộng 12 hải lý (khoảng 22,2 km) tính từ đường cơ sở. Việt Nam có quyền chủ quyền hoàn toàn đối với lãnh hải, bao gồm cả không phận và đáy biển. Trong vùng này, các hoạt động như hàng hải, đánh bắt cá, khai thác khoáng sản đều được thực hiện theo luật pháp Việt Nam. Tuy nhiên, các tàu thuyền nước ngoài vẫn được hưởng quyền đi qua vô hại.

Vùng tiếp giáp lãnh hải, rộng 12 hải lý tiếp nối lãnh hải, là nơi Việt Nam có quyền kiểm soát nhằm ngăn ngừa và trừng trị các hành vi vi phạm luật pháp trong lãnh hải. Việt Nam có quyền thực thi các biện pháp cần thiết để bảo đảm an ninh, an toàn và trật tự trong vùng này.

Quan trọng nhất là vùng đặc quyền kinh tế (VĐQKĐ), trải rộng 200 hải lý (khoảng 370 km) tính từ đường cơ sở. Đây là vùng biển rộng lớn nhất, mang lại tiềm năng kinh tế khổng lồ cho Việt Nam. Trong VĐQKĐ, Việt Nam có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò, khai thác và bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên, bao gồm dầu khí, khoáng sản, thủy sản. Các nước khác được hưởng quyền tự do hàng hải và hàng không, nhưng phải tôn trọng quyền chủ quyền của Việt Nam.

Cuối cùng là thềm lục địa, có thể mở rộng xa hơn 200 hải lý, tùy thuộc vào cấu trúc địa chất. Thềm lục địa là phần đáy biển mở rộng tự nhiên của đất liền, chứa đựng nhiều tài nguyên khoáng sản quý giá. Việt Nam có quyền chủ quyền đối với việc thăm dò và khai thác tài nguyên trên thềm lục địa.

Như vậy, 1 triệu km² vùng biển Việt Nam không chỉ là một con số, mà là một không gian sống động, phức tạp và giàu tiềm năng. Việc bảo vệ và khai thác bền vững vùng biển này là một nhiệm vụ trọng yếu, đòi hỏi sự nỗ lực không ngừng của toàn xã hội, để thế hệ mai sau vẫn được hưởng lợi từ nguồn tài nguyên quý giá này. Sự hiểu biết đầy đủ về phạm vi và chế độ pháp lý của các vùng biển là điều kiện tiên quyết để bảo vệ chủ quyền và khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển.