Phiếu báo nợ ngân hàng tiếng Anh là gì?

0 lượt xem

Tài liệu thông báo khoản nợ cần thanh toán từ ngân hàng, hay nói cách khác là thông báo về nghĩa vụ tài chính chưa được giải quyết, được gọi là bank statement hoặc account statement trong tiếng Anh. Đây là bản sao kê chi tiết các giao dịch và số dư hiện tại của tài khoản.

Góp ý 0 lượt thích

Phiếu báo nợ ngân hàng tiếng Anh không có một từ duy nhất nào chính xác để diễn đạt. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại thông báo, ta có thể sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau, không chỉ đơn thuần là một “phiếu báo nợ”. Việc dịch trực tiếp “phiếu báo nợ” sang tiếng Anh sẽ thiếu chính xác và không truyền tải đầy đủ thông tin.

Tài liệu ngân hàng thông báo về khoản nợ cần thanh toán thường được gọi là statement, cụ thể hơn là account statement hoặc bank statement. Hai thuật ngữ này đều chỉ bản sao kê tài khoản, liệt kê chi tiết các giao dịch đã thực hiện, bao gồm cả các khoản nợ chưa thanh toán. Thông tin về số dư tài khoản hiện tại cũng được thể hiện rõ ràng trong statement. Tuy nhiên, bản sao kê này không chỉ đơn thuần thông báo về khoản nợ mà còn bao gồm toàn bộ hoạt động tài khoản trong một khoảng thời gian nhất định.

Nếu ngân hàng gửi một thông báo riêng biệt chỉ tập trung vào khoản nợ chưa thanh toán, ví dụ như một lời nhắc nhở thanh toán (payment reminder) hoặc một thông báo về khoản nợ quá hạn (overdue payment notice), thì ta sẽ cần sử dụng thuật ngữ khác chính xác hơn. Trong trường hợp này, các từ như payment reminder, overdue notice, delinquent account notice hay demand letter (thư yêu cầu thanh toán, thường được dùng trong trường hợp nợ quá hạn nghiêm trọng) sẽ phù hợp hơn.

Tóm lại, không có một từ tiếng Anh nào hoàn toàn tương đương với “phiếu báo nợ ngân hàng”. Việc lựa chọn thuật ngữ chính xác phụ thuộc vào nội dung và mục đích của tài liệu. Account statement hoặc bank statement là lựa chọn phù hợp nhất trong hầu hết các trường hợp, trừ khi tài liệu đó chỉ tập trung vào khoản nợ quá hạn, khi đó cần dùng các thuật ngữ chuyên biệt hơn như đã đề cập ở trên.