Tên tài khoản ngân hàng Tiếng Anh là gì?
Tên tài khoản ngân hàng tiếng Anh là Bank Account. Ngoài ra, còn có Personal Account, Current Account (hoặc Checking Account), và Deposit Account để chỉ rõ loại tài khoản.
Tên Tài Khoản Ngân Hàng Bằng Tiếng Anh
Khi giao dịch với các tổ chức tài chính toàn cầu, việc hiểu thuật ngữ tài chính bằng tiếng Anh là điều cần thiết. Một trong những khái niệm cơ bản là tên tài khoản ngân hàng.
Tên tài khoản ngân hàng chung
Tên tài khoản ngân hàng thông dụng nhất trong tiếng Anh là Bank Account. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả một tài khoản lưu trữ tiền do một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác nắm giữ.
Các thuật ngữ bổ sung
Ngoài thuật ngữ chung trên, còn có một số thuật ngữ bổ sung được sử dụng để mô tả các loại tài khoản ngân hàng cụ thể:
- Personal Account: Tài khoản ngân hàng dành cho cá nhân.
- Current Account (hoặc Checking Account): Tài khoản ngân hàng được sử dụng để các giao dịch thường xuyên, chẳng hạn như trả hóa đơn và rút tiền mặt.
- Deposit Account: Tài khoản ngân hàng được sử dụng để tiết kiệm tiền và thường đi kèm với lãi suất.
Ví dụ
- I opened a bank account at the local bank. (Tôi đã mở một tài khoản ngân hàng tại ngân hàng địa phương.)
- My current account is used for my everyday expenses. (Tài khoản vãng lai của tôi được sử dụng cho các chi phí hàng ngày của tôi.)
- I have a deposit account where I save my extra money. (Tôi có một tài khoản tiền gửi nơi tôi tiết kiệm số tiền còn dư.)
Lưu ý
Tên tài khoản ngân hàng có thể khác nhau một chút giữa các quốc gia và tổ chức tài chính. Tuy nhiên, các thuật ngữ nêu trên được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
#Account Name#Bank Name#English NameGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.