Theo quy định tại điều 388 BLDS 2015 thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực do ai ấn định?

3 lượt xem

Điều 388 BLDS 2015 quy định thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực: Bên đề nghị tự ấn định; nếu không ấn định, hiệu lực bắt đầu từ khi bên nhận được đề nghị, trừ trường hợp luật khác quy định. Việc xác định thời điểm này rất quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng.

Góp ý 0 lượt thích

Thời Điểm Đề Nghị Giao Kết Hợp Đồng Có Hiệu Lực: Quyền Định Đoạt Của Bên Đề Nghị và Những Ngoại Lệ

Điều 388 Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015) đóng vai trò then chốt trong việc xác định thời điểm có hiệu lực của một lời đề nghị giao kết hợp đồng, một bước quan trọng trong quá trình hình thành một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý. Thay vì áp đặt một quy tắc cứng nhắc, điều luật này trao quyền định đoạt chủ yếu cho chính bên đề nghị, đồng thời dự liệu những trường hợp ngoại lệ để đảm bảo sự công bằng và phù hợp với các quy định pháp luật khác.

Quyền Tự Ấn Định của Bên Đề Nghị:

Điểm mấu chốt của điều 388 BLDS 2015 nằm ở việc bên đề nghị có quyền tự ấn định thời điểm mà lời đề nghị của mình có hiệu lực. Điều này mang lại cho bên đề nghị sự chủ động trong việc kiểm soát tiến trình đàm phán và giao kết hợp đồng. Họ có thể cân nhắc các yếu tố như thời gian chuẩn bị, thông tin cần thiết để đưa ra quyết định, hoặc các điều kiện khác cần phải đáp ứng trước khi lời đề nghị trở thành một lời chào mời chính thức, ràng buộc.

Ví dụ, một công ty bất động sản gửi thư chào bán một dự án căn hộ, có thể ghi rõ trong thư: “Lời đề nghị này có hiệu lực từ ngày…”. Điều này cho phép công ty có thời gian chuẩn bị đầy đủ thông tin, cơ sở vật chất, và các thủ tục pháp lý cần thiết trước khi chính thức bước vào giai đoạn giao kết hợp đồng với khách hàng.

Khi Bên Đề Nghị Im Lặng:

Tuy nhiên, nếu bên đề nghị không ấn định một thời điểm cụ thể, điều 388 BLDS 2015 đưa ra một quy tắc mặc định: hiệu lực bắt đầu từ khi bên nhận được đề nghị. Đây là một quy định hợp lý và công bằng, đảm bảo tính liên tục và sự rõ ràng trong quá trình giao dịch. Khi bên nhận được đề nghị, họ có thể bắt đầu xem xét, đánh giá, và đưa ra quyết định chấp nhận hoặc từ chối đề nghị.

Ngoại Lệ – Luật Khác Chi Phối:

Điều quan trọng cần lưu ý là quy tắc mặc định này không phải là tuyệt đối. Điều 388 BLDS 2015 ghi rõ: “…trừ trường hợp luật khác quy định.” Điều này có nghĩa là, trong một số trường hợp cụ thể, luật chuyên ngành hoặc các quy định khác có thể điều chỉnh thời điểm có hiệu lực của đề nghị giao kết hợp đồng.

Ví dụ, trong lĩnh vực đấu thầu, thời điểm có hiệu lực của hồ sơ dự thầu có thể được quy định cụ thể trong Luật Đấu thầu và các văn bản hướng dẫn thi hành. Hoặc trong lĩnh vực bảo hiểm, thời điểm có hiệu lực của một đề nghị bảo hiểm có thể phụ thuộc vào các quy định riêng của Luật Kinh doanh bảo hiểm.

Ý Nghĩa Pháp Lý Quan Trọng:

Việc xác định chính xác thời điểm đề nghị giao kết hợp đồng có hiệu lực là vô cùng quan trọng. Bởi vì, kể từ thời điểm đó, bên đề nghị sẽ chịu trách nhiệm về những nội dung mà họ đã đề xuất. Họ không thể tự ý rút lại lời đề nghị hoặc thay đổi các điều khoản một cách tùy tiện, trừ khi được sự đồng ý của bên nhận đề nghị.

Hơn nữa, thời điểm có hiệu lực này cũng là căn cứ quan trọng để xác định xem bên nhận đề nghị đã chấp nhận đề nghị trong thời hạn cho phép hay chưa. Nếu việc chấp nhận đến sau khi đề nghị đã hết hiệu lực, thì việc chấp nhận đó không có giá trị pháp lý, và hợp đồng không được coi là đã được giao kết.

Tóm lại, điều 388 BLDS 2015 tạo ra một cơ chế linh hoạt và công bằng trong việc xác định thời điểm có hiệu lực của đề nghị giao kết hợp đồng. Nó trao quyền định đoạt chủ yếu cho bên đề nghị, đồng thời dự liệu những trường hợp ngoại lệ để đảm bảo sự phù hợp với các quy định pháp luật khác, từ đó góp phần xây dựng một môi trường giao dịch kinh tế minh bạch và hiệu quả.