Tính tiền ở siêu thị tiếng Anh là gì?

3 lượt xem

Thanh toán tại siêu thị được thực hiện ở quầy tính tiền (checkout counter), nơi khách hàng xếp hàng để nhân viên quét mã vạch và tính tổng số tiền cần trả. Việc chờ đợi lâu ở quầy này đôi khi gây khó chịu, đặc biệt là vào giờ cao điểm.

Góp ý 0 lượt thích

Chuyện “tính tiền” ở siêu thị tiếng Anh không đơn giản chỉ là một cụm từ. Nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn muốn diễn đạt. Cụm từ “tính tiền” trong tiếng Việt bao hàm nhiều khía cạnh: việc quét mã vạch, tính tổng số tiền, và cuối cùng là hành động trả tiền. Do đó, trong tiếng Anh, không có một từ duy nhất để dịch chính xác.

Nếu muốn nói đến hành động quét mã vạch và tính tổng tiền, ta có thể dùng các cụm từ như: scanning the items, checking out, hoặc ringing up the items. “Scanning the items” tập trung vào việc quét mã vạch sản phẩm, “checking out” chỉ hành động chung của việc hoàn tất việc mua hàng tại quầy, còn “ringing up the items” thường được sử dụng ở những siêu thị truyền thống hơn, nơi nhân viên phải nhập số lượng sản phẩm thủ công vào máy tính tiền.

Khi nói đến hành động trả tiền, ta có thể dùng những cụm từ như: paying the bill, settling the bill, making the payment, hoặc đơn giản hơn là paying. Tuy nhiên, “paying the bill” thường được sử dụng trong các nhà hàng hoặc quán bar hơn.

Để miêu tả toàn bộ quá trình thanh toán, “checking out” là lựa chọn phù hợp nhất. Đây là một cụm từ phổ biến và dễ hiểu, được sử dụng rộng rãi trong các siêu thị ở các nước nói tiếng Anh. Chúng ta có thể nói: “I’m checking out at the supermarket” (Tôi đang tính tiền ở siêu thị) hoặc “I need to check out quickly” (Tôi cần tính tiền nhanh).

Vậy nên, việc dịch “tính tiền ở siêu thị” sang tiếng Anh cần sự tinh tế. Thay vì tìm kiếm một từ duy nhất, hãy lựa chọn cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh cụ thể, có thể là checking out, scanning the items, paying, hoặc sự kết hợp của chúng. Và đúng như đoạn văn đã nêu, việc chờ đợi dài ở quầy checkout quả thực là một trải nghiệm không mấy dễ chịu, đặc biệt là trong những giờ cao điểm nhộn nhịp.