Xác nhận số dư tài khoản tiếng Anh là gì?

32 lượt xem

Kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng bằng tiếng Anh là Verify bank account balance. Từ này dùng để xác nhận số dư cho mục đích chứng minh tài chính.

Góp ý 0 lượt thích

Xác nhận số dư tài khoản tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng được diễn đạt bằng cụm từ “Verify bank account balance“. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cung cấp bằng chứng tài chính.

Sử dụng “Verify bank account balance” trong giao tiếp thực tế

  • Khi được yêu cầu cung cấp bằng chứng tài chính cho một khoản vay hoặc hợp đồng cho thuê: “I can verify my bank account balance by providing you with a recent bank statement.” (Tôi có thể xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của mình bằng cách cung cấp cho bạn một bản sao kê ngân hàng gần đây.)
  • Khi cần chứng minh khả năng tài chính cho mục đích thị thực hoặc nhập cư: “I am required to verify my bank account balance for my visa application.” (Tôi cần xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của mình để nộp hồ sơ xin thị thực.)
  • Khi có tranh chấp hoặc khiếu nại liên quan đến số dư tài khoản: “I would like to verify my bank account balance to resolve this dispute.” (Tôi muốn xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của mình để giải quyết tranh chấp này.)

Lưu ý khi sử dụng “Verify bank account balance”

  • Cần thận trọng khi cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng cho bên thứ ba.
  • Nên sử dụng một khoản tiền nhỏ trong tài khoản ngân hàng được dùng để xác minh, để tránh các giao dịch gian lận hoặc trái phép.
  • Khi cung cấp thông tin xác minh số dư tài khoản, hãy chú ý đến mức độ bảo mật và uy tín của bên nhận.