Các thứ trong tiếng Anh là gì?
31 lượt xem
Bảng tuần tự các ngày trong tuần tiếng Anh và tiếng Việt: Chủ Nhật (Sunday), Thứ Hai (Monday), Thứ Ba (Tuesday), Thứ Tư (Wednesday), Thứ Năm (Thursday), Thứ Sáu (Friday), Thứ Bảy (Saturday).
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Các Ngày Trong Tuần Trong Tiếng Anh
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, các ngày trong tuần được gọi theo tên các vị thần và các hành tinh trong thần thoại La Mã và Bắc Âu. Bảng dưới đây trình bày thứ tự các ngày trong tuần bằng tiếng Anh và tiếng Việt:
Ngày Trong Tuần | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
Chủ Nhật | Sunday | Ngày Chủ Nhật |
Thứ Hai | Monday | Ngày Thứ Hai |
Thứ Ba | Tuesday | Ngày Thứ Ba |
Thứ Tư | Wednesday | Ngày Thứ Tư |
Thứ Năm | Thursday | Ngày Thứ Năm |
Thứ Sáu | Friday | Ngày Thứ Sáu |
Thứ Bảy | Saturday | Ngày Thứ Bảy |
Nguồn Gốc Tên Gọi
Tên các ngày trong tuần trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các vị thần và các hành tinh như sau:
- Chủ Nhật (Sunday): Đặt theo tên thần mặt trời trong thần thoại Bắc Âu là Sunna.
- Thứ Hai (Monday): Đặt theo tên thần mặt trăng trong thần thoại La Mã là Luna.
- Thứ Ba (Tuesday): Đặt theo tên thần chiến tranh trong thần thoại La Mã là Mars.
- Thứ Tư (Wednesday): Đặt theo tên thần giao dịch và thương mại trong thần thoại La Mã là Mercury.
- Thứ Năm (Thursday): Đặt theo tên thần sấm sét trong thần thoại La Mã là Jupiter.
- Thứ Sáu (Friday): Đặt theo tên nữ thần sắc đẹp trong thần thoại La Mã là Venus.
- Thứ Bảy (Saturday): Đặt theo tên thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã là Saturn.
Lưu Ý
- Trong tiếng Anh, tên các ngày trong tuần luôn được viết hoa.
- Ngày trong tuần thường được viết tắt thành hai hoặc ba chữ cái đầu, ví dụ: Sun., Mon., Tue., v.v.
- Ở một số quốc gia nói tiếng Anh, thứ Hai được gọi là “Monday” trong khi ở một số quốc gia khác được gọi là “Weekday”.
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.