Chữ đâu trong tiếng Trung?

39 lượt xem

Nǎr (哪儿) trong tiếng Trung có nghĩa là ở đâu?. Ví dụ, câu Nǐ qù nǎr? (你去找哪儿?) có nghĩa là Bạn đi đâu?.

Góp ý 0 lượt thích

Chữ đâu trong tiếng Trung: Nǎr (哪儿)

Trong tiếng Trung, “nǎr” (哪儿) là từ chỉ phương hướng dùng để hỏi “ở đâu?” hoặc “đến đâu?”. Đây là một từ hỏi thông dụng, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:

  • Hỏi về vị trí hoặc địa điểm cụ thể:

    Nǐ qù nǎr? (你去找哪儿?) – Bạn đi đâu?
    Wǒ zài nǎr? (我在哪儿?) – Tôi ở đâu?

  • Hỏi về hướng đi hoặc lộ trình:

    Nǎr qu nàr? (那儿去哪儿?) – Từ đó đến đâu?
    Nà tiáo lù zǒu nǎr? (那条路走哪儿?) – Con đường đó đi đâu?

  • Hỏi về địa điểm xa hoặc chưa xác định:

    Tã tā nǎr qu? (他他哪儿去?) – Anh ấy đi đâu rồi?
    Zhè jian shì nǎr de? (这件事哪儿的?) – Chuyện này của đâu?

Cấu trúc câu với “nǎr”

“Nǎr” thường dùng làm chủ ngữ trong câu hỏi, theo sau là cụm động từ hoặc giới từ:

  • Cấu trúc 1: Nǎr + động từ

    Nǎr qù? (哪儿去?) – Đi đâu?
    Nǎr lái? (哪儿来?) – Từ đâu đến?

  • Cấu trúc 2: Nǎr + giới từ + danh từ/đại từ

    Nǎr dào wànshì? (哪儿到厕所?) – Nhà vệ sinh ở đâu?
    Zhè shì nǎr de wànshì? (这是哪儿的厕所?) – Đây là nhà vệ sinh của ở đâu?

Lưu ý:

  • “Nǎr” có thể sử dụng một mình để hỏi “ở đâu?”, nhưng cũng có thể kết hợp với các từ khác để làm rõ ngữ cảnh, chẳng hạn như “zài” (ở) hoặc “dào” (đến).
  • Trong văn viết, “nǎr” thường được viết tắt thành “Nr” hoặc “nr” để tiết kiệm không gian.
  • Khi trả lời câu hỏi với “nǎr”, người nói thường sử dụng các từ chỉ địa điểm như “zhèli” (ở đây), “nàli” (ở đó) hoặc tên địa danh cụ thể.