Đến muộn tiếng Trung là gì?

37 lượt xem
Thật không may, 迟晚 (chí wǎn) chỉ đơn giản nghĩa là muộn hoặc trễ chung chung, không chỉ riêng việc đến muộn. Để diễn đạt chính xác đến muộn, cần thêm bối cảnh, ví dụ như đến muộn học (上课迟到 - shàng kè chí dào) hoặc đến muộn cuộc họp (开会迟到 - kāi huì chí dào).
Góp ý 0 lượt thích

Đến muộn tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, không có một cụm từ riêng biệt chỉ riêng việc đến muộn. Thay vào đó, cụm từ “迟晚” (chí wǎn) được sử dụng để mô tả việc muộn hoặc trễ nói chung.

Để thể hiện rõ ràng ý nghĩa đến muộn, cần thêm ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Đi học muộn: 上课迟到 (shàng kè chí dào)
  • Đi họp muộn: 开会迟到 (kāi huì chí dào)
  • Đi làm muộn: 上班迟到 (shàng bān chí dào)
  • Đi hẹn muộn: 赴约迟到 (fù yuē chí dào)
  • Đi xe muộn: 乘车迟到 (chéng chē chí dào)

Trong những ngữ cảnh này, cụm từ “迟到” (chí dào) được thêm vào sau cụm từ chỉ hoạt động cụ thể để chỉ việc đến muộn trong hoạt động đó.