Đi phía sau Tiếng Anh là gì?

0 lượt xem

Hai người sẽ đi cuối đội, đảm bảo an toàn cho đàn gia súc. Vị trí này quan trọng để bảo vệ đàn khỏi nguy hiểm rình rập từ phía sau. Sự an toàn của gia súc là ưu tiên hàng đầu.

Góp ý 0 lượt thích

Đi phía sau tiếng Anh là gì? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản ấy lại mở ra một bức tranh phong phú về ngữ nghĩa và văn hoá. Không chỉ đơn thuần là một cụm từ dịch trực tiếp, “đi phía sau” trong ngữ cảnh chăn dắt gia súc như đoạn văn trên, hàm chứa nhiều hơn thế.

Từ điển Anh-Việt có thể cho ta những lựa chọn như “to be at the rear”, “to bring up the rear”, hay “to follow”. Tuy nhiên, “to bring up the rear” gợi tả hình ảnh của người đóng vai trò “hậu vệ”, có phần chủ động hơn là chỉ đơn thuần đi phía sau. Còn “to follow” lại quá chung chung, thiếu đi sự nhấn mạnh về trách nhiệm bảo vệ. “To be at the rear” thì gần đúng hơn, nhưng vẫn chưa đủ sắc nét.

Để diễn tả chính xác vị trí và vai trò của hai người trong đoạn văn, ta cần phải xem xét toàn bộ bối cảnh. Họ không đơn thuần là những người đi theo đàn gia súc, mà là những người đảm bảo an toàn cho đàn. Vậy nên, việc lựa chọn từ ngữ tiếng Anh cần phản ánh rõ ràng trách nhiệm này.

Ta có thể sử dụng các cụm từ như:

  • “To guard the rear”: Cụm từ này nhấn mạnh việc canh giữ, bảo vệ phía sau.
  • “To act as rearguard”: Đây là một thuật ngữ quân sự, nhưng phù hợp trong trường hợp này, miêu tả hai người như một đội quân nhỏ bảo vệ đàn gia súc khỏi nguy hiểm.
  • “To provide rear security”: Cụm từ này mang tính chuyên nghiệp hơn, nhấn mạnh khía cạnh an ninh.
  • “To be responsible for rear protection”: Cụm từ này rõ ràng và chính xác về trách nhiệm.

Tùy thuộc vào văn phong và mục đích sử dụng, ta có thể chọn lựa cụm từ phù hợp nhất. Nhưng quan trọng hơn cả là việc lựa chọn phải truyền tải được trọn vẹn ý nghĩa: hai người đó không chỉ đơn giản đi sau, mà còn gánh vác trách nhiệm quan trọng trong việc bảo vệ đàn gia súc khỏi những nguy hiểm tiềm tàng. Đó mới là “đi phía sau” đích thực trong ngữ cảnh này.