Được cho là tiếng Anh là gì?
Cấu trúc be supposed to trong tiếng Anh mang ý nghĩa được cho là hoặc được coi là trong tiếng Việt. Nó thường diễn tả một niềm tin phổ biến hoặc một sự kỳ vọng về ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, câu She is supposed to be the best teacher in our school có nghĩa là cô ấy được mọi người cho là giáo viên giỏi nhất trường.
“Được Cho Là” trong Tiếng Anh: Hơn Cả Một Cụm Từ Đơn Thuần
Khi muốn diễn đạt ý “được cho là,” “được coi là,” hoặc “theo như lời đồn đại,” tiếng Anh cung cấp một số lựa chọn, nhưng cấu trúc “be supposed to” có lẽ là phổ biến và linh hoạt nhất. Tuy nhiên, hiểu rõ sắc thái và những tình huống sử dụng phù hợp của nó mới là chìa khóa để vận dụng hiệu quả.
“Be Supposed To” – Ngọn Đèn Chiếu Rọi Sự Kỳ Vọng
Cấu trúc “be supposed to” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “được cho là” mà còn ẩn chứa bên trong sự kỳ vọng, bổn phận, hoặc thậm chí là sự ngạc nhiên. Nó như một ngọn đèn chiếu rọi vào những gì người ta tin, dự kiến, hoặc yêu cầu.
-
Kỳ vọng hoặc Bổn Phận: Khi sử dụng “be supposed to” để diễn tả kỳ vọng, ta thường ngụ ý một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Ví dụ: “You are supposed to submit the report by tomorrow.” (Bạn phải nộp báo cáo trước ngày mai). Ở đây, “supposed to” không chỉ đơn thuần là “được cho là” mà còn nhấn mạnh trách nhiệm phải nộp báo cáo.
-
Niềm Tin Phổ Biến hoặc Lời Đồn Đại: Trong trường hợp này, “be supposed to” thể hiện một thông tin được lan truyền rộng rãi, mặc dù tính xác thực có thể không được đảm bảo. Ví dụ: “This restaurant is supposed to have the best pho in town.” (Người ta đồn rằng nhà hàng này có món phở ngon nhất thị trấn). Ở đây, “supposed to” không khẳng định phở ở đó ngon, mà chỉ truyền đạt một lời đồn đại phổ biến.
-
Sự Ngạc Nhiên hoặc Phản Bác: “Be supposed to” đôi khi được sử dụng một cách mỉa mai hoặc để thể hiện sự ngạc nhiên khi sự thật trái ngược với kỳ vọng. Ví dụ: “He was supposed to be a genius, but he failed the exam.” (Anh ta được cho là thiên tài, nhưng anh ta lại trượt kỳ thi).
Không Chỉ Là “Be Supposed To”: Những Lựa Chọn Thay Thế
Mặc dù “be supposed to” rất phổ biến, tiếng Anh vẫn có những cụm từ khác để diễn tả ý “được cho là,” tùy thuộc vào ngữ cảnh:
-
“It is said that…”: Cụm từ này nhấn mạnh rằng thông tin được truyền miệng hoặc lan truyền. Ví dụ: “It is said that he is very rich.” (Người ta nói rằng anh ta rất giàu).
-
“Reportedly…”: Thường được sử dụng trong báo chí để chỉ thông tin được báo cáo, nhưng chưa được xác minh. Ví dụ: “Reportedly, the company is planning to lay off employees.” (Theo báo cáo, công ty đang lên kế hoạch sa thải nhân viên).
-
“Allegedly…”: Sử dụng khi đưa ra cáo buộc, thường trong bối cảnh pháp lý, để chỉ rằng một hành động được cho là đã xảy ra, nhưng chưa được chứng minh. Ví dụ: “He allegedly stole the money.” (Anh ta bị cáo buộc đã ăn trộm tiền).
Lời Kết:
“Be supposed to” là một cấu trúc quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh, nhưng để sử dụng nó một cách hiệu quả, cần phải hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa khác nhau của nó. Bên cạnh đó, việc nắm vững những lựa chọn thay thế sẽ giúp bạn diễn đạt ý “được cho là” một cách chính xác và tinh tế hơn, phản ánh đầy đủ ngữ cảnh và ý định của người nói. Đừng chỉ dừng lại ở việc dịch đơn thuần, hãy cảm nhận và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt!
#Ngữ Pháp#Tiếng Anh#Từ VựngGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.