Dượng trong tiếng Trung là gì?

27 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung về gia đình mở rộng bao gồm: 继母 (Jìmǔ) / 后妈 (Hòumā) - mẹ kế; 继父 (Jìfù) / 后父 (Hòufù) - bố dượng; và 亲戚 (Qīnqi) - họ hàng. Những từ này giúp diễn tả các mối quan hệ gia đình phức tạp một cách chính xác.

Góp ý 0 lượt thích

Dượng trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, từ vựng dùng để chỉ các thành viên gia đình mở rộng đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả chính xác các mối quan hệ phức tạp. Trong đó, “dượng” được gọi là “继父” (Jìfù) hoặc “后父” (Hòufù).

Cách sử dụng “继父” và “后父”

  • “继父” (Jìfù): Thường được sử dụng khi người bố dượng nuôi dưỡng và chăm sóc con của người vợ từ một cuộc hôn nhân trước.

  • “后父” (Hòufù): Thường được sử dụng để chỉ người bố dượng kết hôn với mẹ người con sau khi cha ruột của người con qua đời.

Ví dụ:

  • 我继父对我很好。 (Wǒ jìfù duì wǒ hěn hǎo.): Bố dượng tôi đối xử với tôi rất tốt.
  • 他是我后父,对我一点也不好。 (Tā shì wǒ hòufù, duì wǒ yì diǎn yě bù hǎo.): Ông ấy là bố dượng của tôi, nhưng đối xử với tôi rất tệ.

Những lưu ý khác

  • Trong các tình huống không chính thức, “dượng” có thể được gọi là “继爸” (Jìbà).
  • Từ vựng tiếng Trung về gia đình mở rộng cũng bao gồm:
    • “继母” (Jìmǔ) / “后妈” (Hòumā): Mẹ kế
    • “亲戚” (Qīnqi): Họ hàng
  • Sử dụng đúng các từ vựng này giúp diễn đạt chính xác các mối quan hệ gia đình phức tạp, tạo thuận lợi cho giao tiếp hiệu quả.