First name là gì trong tiếng Việt?

34 lượt xem

First name trong tiếng Việt là tên. Tên là phần đầu tiên của tên đầy đủ, khác với họ. Ví dụ, trong John Smith, John là tên và Smith là họ.

Góp ý 0 lượt thích

Tên riêng trong tiếng Việt: First name là gì?

Trong tiếng Việt, “first name” được gọi là tên riêng. Tên riêng là bộ phận đầu tiên của tên đầy đủ, dùng để phân biệt một cá nhân với những người khác trong cùng một cộng đồng. Tên riêng thường đứng trước họ, tức là phần tên cuối cùng của tên đầy đủ.

Ví dụ, trong tên đầy đủ “Nguyễn Văn An”, “An” là tên riêng, còn “Nguyễn Văn” là họ. Tương tự như vậy, trong tên “Trần Thị Hoa”, “Hoa” là tên riêng, còn “Trần Thị” là họ.

Tên riêng thường có một hoặc hai âm tiết, đôi khi cũng có thể có ba âm tiết. Nó có thể bao gồm các loại từ như:

  • Tên người: Minh, An, Hoa, Tú, Đức
  • Tên địa danh: Hà, Hải, Nam, Trung
  • Tên động vật: Mèo, Chó, Gà
  • Tên đồ vật: Bút, Sách, Xe

Việc lựa chọn tên riêng thường do cha mẹ quyết định khi đứa trẻ chào đời. Tên riêng thường có ý nghĩa tượng trưng, thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho đứa con của mình. Ví dụ, tên “Minh” có nghĩa là sáng suốt, tên “An” có nghĩa là bình an, tên “Tú” có nghĩa là xinh đẹp.

Tên riêng là một thành phần thiết yếu trong hệ thống tên gọi của người Việt Nam. Nó không chỉ giúp phân biệt cá nhân mà còn mang ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc.