Gấu trúc tiếng Trung là gì?

44 lượt xem

Gấu trúc được gọi là xióngmāo (熊貓) trong tiếng Trung. Từ này kết hợp 熊 (xióng) - gấu và 貓 (māo) - mèo, thể hiện đặc điểm hình dáng của loài động vật này.

Góp ý 0 lượt thích

Gấu trúc tiếng Trung: Xióngmāo

Gấu trúc, một biểu tượng của Trung Quốc, được người dân địa phương gọi bằng cái tên “xióngmāo” (熊貓). Từ này được ghép từ hai ký tự:

  • 熊 (xióng): Biểu thị “gấu”
  • 貓 (māo): Biểu thị “mèo”

Sự kết hợp độc đáo này phản ánh đặc điểm ngoại hình của gấu trúc, với thân hình giống gấu nhưng bộ lông đen trắng đặc trưng lại gợi nhớ đến mèo.

“Xióngmāo” xuất hiện lần đầu tiên trong các văn bản cổ Trung Quốc từ thời nhà Hán (206 TCN – 220 SCN) để chỉ một loài động vật lang thang ở vùng núi Tứ Xuyên. Theo thời gian, từ này trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi để gọi loài gấu trúc đen trắng đặc hữu của Trung Quốc.

Cái tên “xióngmāo” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ miêu tả; nó còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Gấu trúc là một loài động vật được người Trung Quốc vô cùng yêu mến và trân trọng. Việc gọi chúng là “xióngmāo” thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa hai loài vật tưởng chừng như đối lập nhau, tương tự như mối quan hệ giữa sức mạnh và sự mềm mại, nguy hiểm và đáng yêu.

Ngoài “xióngmāo”, gấu trúc cũng có một số biệt danh khác ít phổ biến hơn, chẳng hạn như “mèo tre” (zhú māo) hoặc “gấu tre” (zhú xióng). Tuy nhiên, “xióngmāo” vẫn là tên gọi chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ loài động vật đặc biệt này trong tiếng Trung.