Hằng trong tiếng Trung là gì?

31 lượt xem

Trong tiếng Trung, hằng có nhiều nghĩa. Nó có thể chỉ sự lâu bền, lòng kiên định, hoặc sự thường tình. Đôi khi hằng cũng chỉ quy luật, phép tắc hoặc luân thường đạo lý.

Góp ý 0 lượt thích

Hằng trong tiếng Trung:

Trong ngôn ngữ Trung Quốc, “hằng” (恒) mang nhiều sắc thái nghĩa, bao gồm:

1. Lâu dài, kiên định:

  • 恆心 (hằng tâm): Lòng kiên định, bền bỉ
  • 恆久 (hằng cửu): Vĩnh viễn, lâu dài
  • 恆常 (hằng thường): Thường xuyên, liên tục

2. Thường tình, quen thuộc:

  • 恆情 (hằng tình): Tình hình thường ngày, chuyện thường tình
  • 恆例 (hằng lệ): Luật lệ, phép tắc thường thấy
  • 恆產 (hằng sản): Tài sản thường xuyên, cố định

3. Luật lệ, phép tắc:

  • 恆律 (hằng luật): Quy luật bất biến
  • 恆例 (hằng lệ): Luật lệ, phép tắc thường xuyên
  • 恆星 (hằng tinh): Các ngôi sao với độ sáng và vị trí không thay đổi

4. Luân thường đạo lý:

  • 恆義 (hằng nghĩa): Nghĩa vụ thông thường
  • 恆德 (hằng đức): Đạo đức cao đẹp, bền vững
  • 恆言 (hằng ngôn): Lời nói có ý nghĩa sâu sắc, thường là lời răn dạy

Ngoài những nghĩa chính trên, “hằng” còn có những cách dùng khác, chẳng hạn:

  • 恆等式 (hằng đẳng thức): Phương trình đại số luôn đúng
  • 恆溫動物 (hằng ôn động vật): Động vật có nhiệt độ cơ thể không đổi
  • 恆星 (hằng tinh): Ngôi sao có độ sáng và vị trí bất biến trên bầu trời