Hồi đáp tiếng Trung là gì?
41 lượt xem
Từ tiếng Trung dùng để chỉ hồi đáp là 【答辯】. Từ này thường dùng trong các buổi tranh luận, bảo vệ luận án hoặc trả lời câu hỏi.
Có thể bạn muốn hỏi? Nhiều hơn
Hồi đáp trong Tiếng Trung
Trong tiếng Trung, từ dùng để chỉ “hồi đáp” là 【答辯】 (dábiàn).
Ý nghĩa và cách sử dụng
【答辯】 có nghĩa là đưa ra phản hồi hoặc trả lời cho một câu hỏi, tuyên bố hoặc lời buộc tội. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, chẳng hạn như:
- Tranh luận: Khi một bên trình bày lập luận của mình, bên kia có thể đưa ra 【答辯】 để phản bác hoặc đưa ra quan điểm đối lập.
- Bảo vệ luận án: Sinh viên nghiên cứu sinh chuẩn bị và trình bày một bản luận án, sau đó phải trả lời các câu hỏi và đưa ra 【答辯】 từ hội đồng giám khảo.
- Trả lời câu hỏi: Trong các cuộc phỏng vấn, điều trần hoặc các cuộc thảo luận khác, người tham gia được yêu cầu đưa ra 【答辯】 đối với các câu hỏi được đặt ra.
Ví dụ
- 【答辯團在法庭上為被告進行辯護。** (Đoàn luật sư đã đưa ra lời biện hộ cho bị cáo tại tòa án.)
- 學生用一個小時的時間準備答辯。 (Sinh viên đã dành một giờ đồng hồ để chuẩn bị phần hồi đáp.)
- 在新聞發布會上,發言人對記者提出的問題一一作出了答辯。 (Tại cuộc họp báo, người phát ngôn đã trả lời từng câu hỏi mà các phóng viên đặt ra.)
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.