Hối hận dịch sang Tiếng Anh là gì?

14 lượt xem

Cảm giác nuối tiếc, ăn năn về một việc đã qua được diễn tả bằng từ regret trong tiếng Anh. Việc sử dụng regret phụ thuộc vào ngữ cảnh: hối hận vì đã làm (regret V-ing) hay hối hận vì phải làm (regret to V). Sự lựa chọn động từ phù hợp quyết định sắc thái ý nghĩa của sự hối tiếc.

Góp ý 0 lượt thích

Hối hận dịch sang tiếng Anh không chỉ đơn giản là “regret”, mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh để truyền đạt chính xác sắc thái của cảm xúc này. “Regret” là từ chung, nhưng để diễn đạt trọn vẹn cảm giác nuối tiếc, ăn năn về một việc đã qua, cần lựa chọn thêm các từ hoặc cấu trúc khác tùy thuộc vào việc hối hận vì đã làm gì hay phải làm gì.

Regret + V-ing (hối hận vì đã làm gì):

Đây là cách thông dụng nhất để diễn tả sự hối hận về một hành động cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:

  • I regret making that decision. (Tôi hối tiếc vì đã đưa ra quyết định đó.)
  • She regrets telling him the truth. (Cô ấy hối hận vì đã nói sự thật cho anh ta.)
  • He regrets not studying harder. (Anh ấy hối tiếc vì không học hành chăm chỉ hơn.)

Trong trường hợp này, “regret” nhấn mạnh vào việc đã phạm sai lầm và nuối tiếc về hậu quả của nó.

Regret + to V (hối hận vì phải làm gì):

Cấu trúc này được sử dụng khi người nói hối hận về việc mình bị bắt buộc hoặc không có lựa chọn phải làm một việc nào đó. Nó mang sắc thái hơi khác so với regret + V-ing. Ví dụ:

  • I regret to inform you that the project is cancelled. (Tôi rất tiếc phải thông báo cho anh/chị rằng dự án đã bị hủy.)
  • He regretted to have to tell his mother the bad news. (Anh ấy rất tiếc phải nói với mẹ tin xấu.)
  • She regretted having to leave her hometown. (Cô ấy tiếc phải rời bỏ quê hương của mình.)

Trong những trường hợp này, “regret” thể hiện sự khó chịu, sự đắn đo khi phải thông báo hoặc phải thực hiện một việc gì đó không dễ dàng.

Các từ đồng nghĩa với “regret”:

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như:

  • Remorse: Nặng nề hơn “regret”, thể hiện sự hối hận sâu sắc, ăn năn.
  • Repent: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, ám chỉ việc ăn năn tội lỗi và hối cải.
  • Sorrow: Nhấn mạnh vào cảm giác đau buồn, nuối tiếc.
  • Be sorry for: Cấu trúc thông dụng và dễ hiểu hơn “regret” trong nhiều trường hợp.

Tóm lại, việc dịch “hối hận” sang tiếng Anh đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh. “Regret” là từ cơ bản, nhưng cần kết hợp với các cấu trúc và từ đồng nghĩa khác để truyền đạt chính xác cảm xúc hối tiếc, ăn năn trong từng hoàn cảnh cụ thể.