Húng chanh Tiếng Trung là gì?
Húng chanh trong tiếng Trung là 洋紫苏 (Yáng zǐ sū). Từ này phiên âm tiếng Việt là Dương Tử Sô.
Húng chanh tiếng Trung là gì?
Húng chanh, một loại thảo mộc thơm có nguồn gốc từ Đông Nam Á, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học cổ truyền. Vậy, trong tiếng Trung, húng chanh được gọi là gì?
Trong tiếng Trung, húng chanh được gọi là 洋紫苏 (Yáng zǐ sū). Từ này có nguồn gốc từ tiếng Nhật “shizo”. Khi du nhập vào Trung Quốc, người ta đã giữ nguyên từ này và thêm một từ đứng trước để chỉ nguồn gốc nước ngoài của loại thảo mộc này, đó là 洋 (Yáng).
Phiên âm tiếng Việt của 洋紫苏 là Dương Tử Sô.
Cách sử dụng từ “洋紫苏” trong tiếng Trung:
- 洋紫苏叶 (Yáng zǐ sū yè): Lá húng chanh
- 洋紫苏籽 (Yáng zǐ sū zǐ): Hạt húng chanh
- 洋紫苏油 (Yáng zǐ sū yóu): Tinh dầu húng chanh
Ngoài ra, còn có một số từ khác cũng được sử dụng để chỉ húng chanh trong tiếng Trung, chẳng hạn như:
- 九层塔 (Jiǔ céng tǎ): Phổ biến ở Đài Loan và một số khu vực khác
- 紫苏 (Zǐ sū): Được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục
Lưu ý: Tùy thuộc vào vùng miền hoặc bối cảnh giao tiếp, có thể có những cách gọi khác nhau cho húng chanh trong tiếng Trung.
#Húng Chanh#Tiếng Trung#Từ VựngGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.