Khu vực ngoại thành tiếng Anh là gì?
Ngôi nhà của cô ấy nằm yên bình ở vùng ngoại ô, tách biệt khỏi sự ồn ào náo nhiệt của thành phố lớn, mang đến không gian sống thanh tĩnh và gần gũi với thiên nhiên. Sự yên tĩnh đó là điều cô ấy vô cùng yêu thích.
Khu vực ngoại thành tiếng Anh là gì? Cuộc Sống Thanh Bình Nơi “Suburbia”
Khi bạn muốn mô tả những khu vực nằm ngoài trung tâm thành phố, nơi những ngôi nhà san sát hơn là những tòa cao ốc, nơi nhịp sống chậm rãi hơn và thiên nhiên vẫn còn giữ được những nét hoang sơ, thì bạn đang nói đến khu vực ngoại thành. Trong tiếng Anh, khu vực ngoại thành thường được gọi bằng một số từ, tùy thuộc vào sắc thái và ngữ cảnh bạn muốn truyền tải.
Những từ phổ biến nhất để chỉ khu vực ngoại thành trong tiếng Anh:
-
Suburb: Đây có lẽ là từ thông dụng nhất, mang ý nghĩa chung chung về một khu dân cư nằm gần thành phố nhưng không thuộc trung tâm. Nó thường gợi lên hình ảnh những ngôi nhà có sân vườn, những con phố yên tĩnh và một cộng đồng dân cư gắn bó.
-
Outskirts: Từ này nhấn mạnh vị trí “ngoài rìa” của thành phố. Nó có thể ám chỉ một khu vực ngoại thành đang trong quá trình phát triển, hoặc một khu vực giáp ranh giữa thành phố và nông thôn.
-
Periphery: Giống như “outskirts,” “periphery” cũng chỉ vị trí nằm ở rìa, ở vòng ngoài của thành phố. Tuy nhiên, “periphery” có thể mang tính hình thức hơn và đôi khi được sử dụng để nói về các vùng ngoại thành rộng lớn, bao gồm cả các khu công nghiệp và thương mại.
-
Bedroom community: Đây là một thuật ngữ đặc biệt hơn, dùng để chỉ những khu ngoại thành mà phần lớn cư dân di chuyển vào thành phố để làm việc. Nó nhấn mạnh vai trò chủ yếu là nơi cư trú của khu vực đó.
Ví dụ trong câu:
-
“Her house is peacefully situated in the suburbs, far from the hustle and bustle of the big city, offering a tranquil living space and close proximity to nature.” (Ngôi nhà của cô ấy nằm yên bình ở vùng ngoại ô, tách biệt khỏi sự ồn ào náo nhiệt của thành phố lớn, mang đến không gian sống thanh tĩnh và gần gũi với thiên nhiên.)
-
“The new industrial park is being built on the outskirts of town.” (Khu công nghiệp mới đang được xây dựng ở ngoại ô thành phố.)
-
“Many people commute to the city from the periphery.” (Nhiều người đi làm vào thành phố từ các vùng ngoại thành.)
-
“This town is a typical bedroom community, with most residents working in the nearby metropolis.” (Thị trấn này là một khu dân cư điển hình, với phần lớn cư dân làm việc ở khu đô thị lân cận.)
Về sự yên tĩnh và gần gũi thiên nhiên:
Cô ấy yêu thích sự thanh bình mà vùng ngoại ô mang lại. Khác với nhịp sống hối hả và những tòa nhà chọc trời của trung tâm thành phố, khu ngoại ô cho phép cô được sống chậm lại, tận hưởng không khí trong lành và những khoảng xanh hiếm hoi. Tiếng chim hót vào buổi sáng, những buổi chiều tản bộ dọc theo con đường rợp bóng cây, tất cả tạo nên một cuộc sống an nhiên mà cô trân trọng. “Suburbia,” với tất cả những ý nghĩa mà nó mang, đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của cô.
#Khu Vực#Ngoại Thành#Tiếng AnhGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.