Lê Quý Đôn tiếng Trung là gì?
Lê Quý Đôn (黎貴惇, 1726-1784), tên thật Lê Danh Phương, là danh sĩ, quan lại thời Lê trung hưng, nổi tiếng với tư duy bác học uyên thâm, để lại nhiều tác phẩm giá trị, được xem là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất Việt Nam thời phong kiến.
Tên tiếng Trung của Lê Quý Đôn
Lê Quý Đôn (1726-1784), tên thật Lê Danh Phương, là một học giả lỗi lạc và quan chức thời Lê trung hưng. Ông được ca ngợi vì kiến thức uyên bác và để lại nhiều tác phẩm giá trị, khẳng định ông là một trong những nhà khoa học lỗi lạc nhất của Việt Nam thời phong kiến.
Tên tiếng Trung của Lê Quý Đôn là:
黎貴惇
Tên này phản ánh cách Hán tự phiên âm tên Việt của ông, với:
- 黎 (Lê): họ của ông
- 貴 (Quý): bên trái là bộ “thạch”, ám chỉ vật cứng, bền vững, bên phải là bộ “ký”, ám chỉ ghi chép, ghi nhớ. Tên này có thể hiểu là “người họ Lê quý trọng việc học hành” hoặc “người họ Lê kiên định và thông tuệ”.
- 惇 (Đôn): bên trái là bộ “thổ”, ám chỉ đất đai, bên phải là bộ “tâm”, ám chỉ trái tim. Tên này có thể hiểu là “người họ Lê có tấm lòng rộng lượng và đức tính khiêm nhường”.
Tên tiếng Trung của Lê Quý Đôn cũng góp phần tôn vinh sự nghiệp học thuật và đóng góp của ông cho đất nước Việt Nam.
#Dịch Nghĩa#Lê Quý Đôn#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.