Lông vũ trong tiếng Hán Việt là gì?

49 lượt xem

Lông vũ trong Hán Việt đa nghĩa: 羽 chỉ lông chim, như trong áo lông vũ (羽絨服); cũng có thể chỉ một con chim, hay phần lông vũ dùng làm vật trang trí, thậm chí ám chỉ mũi tên cắm sâu.

Góp ý 0 lượt thích

Lông vũ trong Hán Việt: Đa dạng nghĩa ẩn chứa

Trong tiếng Hán Việt, “lông vũ” không chỉ đơn thuần là khái niệm chỉ vật liệu từ chim, mà ẩn chứa nhiều tầng nghĩa phong phú.

1. 羽 (yǔ): Lông chim

Đây là nghĩa gốc của ký tự “羽” trong tiếng Hán, chỉ những sợi lông mỏng mảnh và mềm mại phủ trên cơ thể chim. Ví dụ:

  • Áo lông vũ (羽絨服): Loại áo được làm từ lông chim, có khả năng giữ nhiệt tốt.
  • Vũ phục (羽服): Loại trang phục truyền thống có gắn lông chim, thường được sử dụng trong các nghi lễ hoặc biểu diễn.

2. 羽: Con chim

Ngoài ra, “羽” còn tượng trưng cho chính loài chim, thể hiện sự nhẹ nhàng, tự do và cao quý. Ví dụ:

  • Phượng hoàng (鳳凰): Loại chim thần thoại tượng trưng cho sự tái sinh và sự may mắn.
  • Chu tước (朱雀): Chim linh huyền thoại tượng trưng cho phương Nam và mùa hè.

3. Lông vũ trang trí

“羽” còn được sử dụng để chỉ những vật dụng trang trí làm từ lông chim. Ví dụ:

  • Phiêu vũ (飄羽): Chỉ những sợi lông vũ bay lơ lửng trong gió.
  • Vũ trâm (羽簪): Trâm cài tóc được trang trí bằng lông vũ.
  • Vũ quạt (羽扇): Quạt làm từ lông vũ.

4. Mũi tên cắm sâu

Một nghĩa khác của “羽” là mũi tên cắm sâu vào mục tiêu. Ví dụ:

  • Vũ xuyên (羽 xuyên): Chỉ mũi tên đâm xuyên qua mục tiêu.
  • Nhập vũ (入羽): Chỉ mũi tên cắm sâu vào bên trong.

Kết luận

Lông vũ trong Hán Việt là một khái niệm đa nghĩa, phản ánh sự phong phú và tinh tế của ngôn ngữ này. Từ những sợi lông mềm mại của chim cho đến hình ảnh những loài chim cao quý, từ vật dụng trang trí cho đến biểu tượng sức mạnh, “lông vũ” trong tiếng Hán Việt mở ra một thế giới ẩn dụ và sáng tạo vô tận.