Mẹ tiếng Hán Việt gọi là gì?

12 lượt xem

Từ Hán Việt chỉ mẹ là 妈 (mā), nghĩa gốc là mẹ, người mẹ. Tuy nhiên, cách gọi mẹ trong tiếng Việt đa dạng, phụ thuộc vào vùng miền và quan hệ thân thuộc, ví dụ như u, me, mợ, má. Chữ 妈 còn có thể dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi.

Góp ý 0 lượt thích

Mẹ – Từ Hán Việt và những cách gọi thân thương

Từ “mẹ” – một tiếng gọi thiêng liêng, chứa đựng bao yêu thương và ấm áp, là sợi dây kết nối bền chặt giữa con cái và người sinh thành. Trong tiếng Hán Việt, “mẹ” được viết là 妈 (mā), nghĩa gốc là người mẹ, người sinh ra ta. Chữ 妈 (mā) mang một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với người mẹ.

Tuy nhiên, cách gọi mẹ trong tiếng Việt lại vô cùng phong phú, đa dạng, thể hiện sự gần gũi, thân thuộc và nét văn hóa đặc trưng của mỗi vùng miền.

U – là cách gọi phổ biến ở miền Bắc, mang đến cảm giác gần gũi, ấm áp như lời ru của bà. Me – là cách gọi ở miền Trung, giản dị và chân chất, thể hiện tình cảm chân thành giữa mẹ và con. Mợ – một cách gọi thể hiện sự tôn trọng, thường được dùng để gọi mẹ của người thân, bạn bè. – phổ biến ở miền Nam, nghe thật ấm áp, gần gũi như tiếng gọi của một người bạn thân thiết.

Chữ 妈 (mā) còn được sử dụng để chỉ phụ nữ lớn tuổi, thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với những người phụ nữ đã qua thời thanh xuân, mang trong mình kinh nghiệm và sự từng trải của cuộc sống.

Dù được gọi bằng những cái tên khác nhau, “mẹ” vẫn luôn là người phụ nữ tuyệt vời nhất, là người mẹ hiền, người mẹ yêu thương, che chở, nâng niu và vun trồng cho con những ước mơ, những khát vọng.

“Mẹ” – từ ngữ thiêng liêng, là lời khẳng định về sự gắn bó, tình yêu thương và lòng biết ơn sâu sắc của con cái đối với người mẹ.