Ngăn cản là gì trong tiếng Anh?
Ngăn cản trong tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa, bao gồm detain, deter, hinder, impede, và prevent. Các từ này đều ám chỉ việc cản trở, ngăn chặn một hành động nào đó.
Ngăn cản trong Tiếng Anh: Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa khác nhau dùng để diễn tả khái niệm “ngăn cản”. Mỗi từ mang sắc thái ý nghĩa riêng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa phổ biến nhất:
1. Detain
“Detain” có nghĩa đen là “giữ lại”, thường được sử dụng khi ai đó hoặc thứ gì đó bị cản trở hoặc trì hoãn quá trình tiến triển của mình. Ví dụ:
- The police detained the suspect for questioning.
(Cảnh sát đã giữ nghi phạm lại để thẩm vấn.)
2. Deter
“Deter” có nghĩa là “làm nản lòng”, ngụ ý việc ngăn chặn một hành động bằng cách tạo ra rào cản hoặc hậu quả tiêu cực. Ví dụ:
- The harsh penalties deter many people from committing crimes.
(Những hình phạt nghiêm khắc có tác dụng ngăn chặn nhiều người phạm tội.)
3. Hinder
“Hinder” có nghĩa là “cản trở”, thường được sử dụng để mô tả việc gây ra sự chậm trễ hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ:
- The bad weather hindered our travel plans.
(Thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch đi du lịch của chúng tôi.)
4. Impede
“Impede” có nghĩa là “cản trở”, tương tự như “hinder”. Tuy nhiên, “impede” thường ám chỉ những trở ngại nghiêm trọng hơn, có khả năng ngăn chặn hoàn toàn hoặc đáng kể một hành động. Ví dụ:
- The traffic congestion severely impeded the flow of vehicles.
(Tình trạng tắc nghẽn giao thông đã cản trở nghiêm trọng dòng phương tiện lưu thông.)
5. Prevent
“Prevent” có nghĩa là “ngăn chặn”, ám chỉ việc ngăn cản một hành động xảy ra hoàn toàn. Ví dụ:
- The quick-thinking firefighters prevented the fire from spreading further.
(Những người lính cứu hỏa đã nhanh trí ngăn chặn đám cháy lan rộng hơn.)
Mỗi từ đồng nghĩa này đóng một vai trò riêng trong việc truyền tải sắc thái khác nhau của khái niệm “ngăn cản” trong tiếng Anh. Việc lựa chọn từ thích hợp tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ cản trở mà người nói muốn thể hiện.
#Chặn Đứng#Ngăn Cản#Ngăn NgừaGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.