Ở phía trên trống Tiếng Anh là gì?
Above và incumbent là những lựa chọn phù hợp để dịch ở phía trên sang tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, above chỉ vị trí vật lý, trong khi incumbent ám chỉ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Sự lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Above trong tiếng Anh: Above and Incumbent
Khi muốn diễn đạt “ở phía trên” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể lựa chọn hai từ chính là “above” và “incumbent”.
Above
- “Above” dùng để chỉ vị trí vật lý nằm cao hơn một đối tượng khác. Ví dụ:
The plane is flying high above the clouds.
(Chiếc máy bay đang bay cao trên những đám mây.)
Incumbent
- “Incumbent” được dùng để chỉ các nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ hiện tại. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng đồng nghĩa với “ở phía trên” khi ám chỉ nghĩa vụ hoặc thẩm quyền. Ví dụ:
The incumbent mayor has a duty to represent the city.
(Vị thị trưởng đương nhiệm có nghĩa vụ đại diện cho thành phố.)
Sự lựa chọn phù hợp
Sự lựa chọn giữa “above” và “incumbent” phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nếu đang đề cập đến vị trí vật lý, thì “above” là lựa chọn thích hợp. Tuy nhiên, nếu đề cập đến các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm, thì “incumbent” sẽ chính xác hơn.
Ví dụ
-
The kite is flying above the trees.
(Diều đang bay trên ngọn cây.) – Vị trí vật lý
-
The incumbent president is expected to lead the country through this crisis.
(Tổng thống đương nhiệm được mong đợi sẽ lãnh đạo đất nước vượt qua cuộc khủng hoảng này.) – Nghĩa vụ hiện tại
Góp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.