Ớt sừng tiếng Trung là gì?

14 lượt xem

Ớt sừng trâu không phải là 丹顶鹤 (Đan đỉnh hạc - Sếu đầu đỏ). Ớt sừng, hay ớt chuông, tiếng Trung gọi là 甜椒 (tián jiāo). Để chỉ loại ớt sừng trâu, có thể dùng cụm từ 牛角椒 (niú jiǎo jiāo) - nghĩa đen là ớt sừng bò.

Góp ý 0 lượt thích

Ớt sừng tiếng Trung không phải là một câu hỏi có câu trả lời duy nhất, bởi sự đa dạng về hình dáng và kích thước của loại ớt này. Thực tế, từ “ớt sừng” trong tiếng Việt khá bao quát, chỉ chung cho nhiều loại ớt có hình dáng thon dài, hơi cong như sừng. Sự nhầm lẫn thường gặp là liên hệ “ớt sừng” với hình ảnh của loài chim sếu đầu đỏ (丹顶鹤 – Đan đỉnh hạc), điều này hoàn toàn sai lệch.

Nếu bạn đang nói về loại ớt sừng phổ biến, có hình dáng tương tự ớt chuông, mập mạp và thường được dùng trong các món ăn tươi, thì tiếng Trung sẽ là 甜椒 (tián jiāo). Từ này nhấn mạnh vào vị ngọt của loại ớt này, bởi nhiều giống ớt sừng không cay hoặc có độ cay rất nhẹ.

Tuy nhiên, nếu “ớt sừng” mà bạn nhắc đến có hình dáng dài, mảnh, cong và cay hơn, giống như sừng trâu, thì việc sử dụng 甜椒 (tián jiāo) sẽ không chính xác. Trong trường hợp này, cụm từ 牛角椒 (niú jiǎo jiāo) – nghĩa đen là “ớt sừng bò” – sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Cụm từ này miêu tả chính xác hình dạng đặc trưng của loại ớt này.

Tóm lại, không có một từ tiếng Trung duy nhất để chỉ “ớt sừng”. Việc lựa chọn từ phù hợp phụ thuộc vào loại ớt sừng cụ thể bạn muốn diễn đạt. Nếu là ớt chuông, hãy dùng 甜椒 (tián jiāo). Nếu là loại ớt dài, cong và cay như sừng trâu, hãy dùng 牛角椒 (niú jiǎo jiāo). Sự chính xác trong giao tiếp đòi hỏi sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ, đặc biệt khi nói về các loại thực phẩm có hình dạng đa dạng như ớt.