Ráy tai trong tiếng Anh là gì?

11 lượt xem

Ráy tai (cerumen) là chất sáp do tuyến trong ống tai tiết ra, có tác dụng bảo vệ tai khỏi bụi bẩn, vi khuẩn và côn trùng. Sự tích tụ quá mức ráy tai đôi khi gây khó nghe.

Góp ý 0 lượt thích

Bí mật ẩn giấu sau hai chữ “Earwax”

Bạn có bao giờ thắc mắc “ráy tai” trong tiếng Anh là gì không? Câu trả lời là “earwax“, một từ đơn giản được ghép từ “ear” (tai) và “wax” (sáp). Nghe có vẻ không mấy hấp dẫn, nhưng bạn có biết rằng earwax – thứ chất sáp màu vàng nâu ấy – lại nắm giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đôi tai của chúng ta?

Earwax, hay còn gọi là cerumen, được tạo ra bởi các tuyến trong ống tai. Thường bị xem là thứ “dơ bẩn” cần loại bỏ, nhưng thực chất, earwax lại là “người hùng thầm lặng” với nhiều công dụng tuyệt vời:

  • Lá chắn bảo vệ: Earwax hoạt động như một hàng rào chắn bụi bẩn, vi khuẩn, nấm và thậm chí là côn trùng xâm nhập vào bên trong tai, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng tai.
  • Bôi trơn: Earwax giúp giữ ẩm cho ống tai, tránh tình trạng khô ráp, ngứa ngáy, khó chịu.
  • Tự làm sạch: Earwax có khả năng tự di chuyển từ trong ra ngoài ống tai, mang theo bụi bẩn và các tác nhân gây hại khác.

Tuy nhiên, giống như mọi thứ trong cuộc sống, sự cân bằng là chìa khóa. Sở hữu lượng earwax vừa phải sẽ giúp bảo vệ tai. Nhưng nếu earwax tích tụ quá nhiều, có thể gây ra những phiền toái như:

  • Ù tai: Lượng earwax dư thừa chèn ép màng nhĩ, gây cảm giác ù tai, nghe kém.
  • Đau tai: Earwax bịt kín ống tai có thể gây đau tai, đặc biệt là khi bạn nhai hoặc ngáp.
  • Ngứa tai: Earwax tích tụ kích thích da ống tai, dẫn đến ngứa ngáy khó chịu.

Vậy nên, hãy nhớ vệ sinh tai thường xuyên nhưng đừng quá lạm dụng các dụng cụ ngoáy tai. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng bất thường như ù tai, đau tai kéo dài, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.