Sự vất vả Tiếng Anh là gì?
Công việc vất vả đòi hỏi nỗ lực phi thường, kiên trì bền bỉ, đôi khi phải đối mặt với hiểm nguy và điều kiện khó khăn ảnh hưởng sức khỏe. Sự tận tâm và lòng quyết tâm là chìa khóa thành công vượt qua những thử thách này. Ví dụ điển hình là công việc cứu hộ trong môi trường khắc nghiệt.
Sự Vất Vả: Muôn Mặt Của “Hard Work” Trong Tiếng Anh
“Sự vất vả” trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là “hard work” mà còn mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi muốn diễn tả công việc đòi hỏi nỗ lực phi thường, kiên trì bền bỉ, thậm chí phải đối mặt với hiểm nguy và điều kiện khắc nghiệt, ta có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ phong phú hơn để truyền tải trọn vẹn ý nghĩa.
“Hard work” là một từ khá chung chung, chỉ sự làm việc chăm chỉ, cần nhiều công sức. Tuy nhiên, để miêu tả sự vất vả mang tính chất khắc nghiệt, ta có thể dùng những từ mạnh hơn như:
- Strenuous: Nhấn mạnh sự tốn sức, gây mệt mỏi về thể chất. Ví dụ: Strenuous work in the mine (Công việc vất vả trong hầm mỏ).
- Grueling: Diễn tả sự mệt mỏi, khổ cực, kéo dài và triền miên. Ví dụ: A grueling expedition to the summit (Chuyến thám hiểm đầy gian khổ lên đỉnh núi).
- Arduous: Chỉ sự khó khăn, gian nan, đòi hỏi nhiều nỗ lực và quyết tâm. Ví dụ: An arduous journey through the jungle (Hành trình gian nan xuyên rừng rậm).
- Back-breaking: Miêu tả công việc nặng nhọc, gây đau lưng, ám chỉ sự vất vả về thể xác. Back-breaking labor in the fields (Công việc lao động nặng nhọc ngoài đồng ruộng).
- Toiling: Động từ mang nghĩa làm việc cật lực, vất vả trong thời gian dài. They were toiling in the sun all day. (Họ làm việc cật lực dưới nắng cả ngày).
Ngoài ra, ta còn có thể sử dụng các cụm từ như:
- Demanding work: Công việc đòi hỏi cao, nhiều áp lực.
- Laborious task: Nhiệm vụ nặng nhọc, khó khăn.
- Physically challenging work: Công việc thử thách về thể chất.
Như đã đề cập, công việc vất vả đôi khi gắn liền với hiểm nguy và điều kiện khó khăn ảnh hưởng đến sức khỏe. Trong trường hợp này, ta có thể kết hợp các từ trên với những từ ngữ miêu tả môi trường khắc nghiệt như: hazardous (nguy hiểm), dangerous (nguy hiểm), extreme (cực đoan), harsh (khắc nghiệt) để làm rõ hơn tính chất công việc.
Ví dụ về công việc cứu hộ trong môi trường khắc nghiệt, ta có thể nói: Rescuers undertake grueling and hazardous work in extreme conditions, often putting their own lives at risk. (Những người cứu hộ đảm nhận công việc gian khổ và nguy hiểm trong điều kiện khắc nghiệt, thường xuyên đặt mạng sống của mình vào tình thế nguy hiểm).
Sự tận tâm và lòng quyết tâm (dedication and determination) chính là yếu tố then chốt giúp con người vượt qua những thử thách này. Chính vì vậy, khi nói về sự vất vả, không chỉ nên tập trung vào khía cạnh khó khăn mà còn cần đề cập đến ý chí, nghị lực và tinh thần vượt khó của con người. Đó chính là vẻ đẹp của sự lao động, của những con người thầm lặng cống hiến.
#Khó Khăn#Mệt Nhọc#Vất VảGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.