Sửu tiếng Trung là gì?

17 lượt xem

Năm Sửu, tượng trưng cho con trâu (牛 - niú), theo lịch Trung Quốc. Tiếp theo là năm Dần (cọp - 老虎 - lão hổ), Mão (thỏ - 兔子 - thố tử), và Thìn (rồng - 龍 - long). Mỗi con giáp đại diện cho một năm trong chu kỳ 12 năm.

Góp ý 0 lượt thích

Sửu: Con trâu trong Lịch Trung Quốc

Lịch Trung Quốc, còn được gọi là Lịch hoàng đạo, là một hệ thống thiên văn được sử dụng để theo dõi thời gian và các sự kiện, với mỗi năm được đại diện bởi một trong 12 con giáp. Năm thứ hai trong chu kỳ này là năm Sửu, tương ứng với con trâu trong tiếng Trung Quốc (牛 – niú).

Con trâu là một con vật biểu tượng cho sự chăm chỉ, kiên trì và sức mạnh trong văn hóa Trung Quốc. Trong lịch Trung Quốc, năm Sửu được coi là thời điểm thích hợp để bắt đầu những dự án mới, thực hiện những nỗ lực lớn và xây dựng một nền tảng vững chắc. Người sinh năm Sửu thường được mô tả là những người đáng tin cậy, chăm chỉ và quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.

Sau năm Sửu trong chu kỳ hoàng đạo là năm Dần (cọp), Mão (thỏ), Thìn (rồng), Tỵ (rắn), Ngọ (ngựa), Mùi (dê), Thân (khỉ), Dậu (gà trống), Tuất (chó) và Hợi (lợn). Mỗi con vật này đại diện cho một năm trong chu kỳ 12 năm, mang theo những đặc điểm và biểu tượng riêng biệt.

Năm Sửu đóng một vai trò quan trọng trong lịch Trung Quốc, tượng trưng cho phẩm chất của con trâu và ảnh hưởng đến các sự kiện quan trọng trong năm. Cho dù bạn sinh năm Sửu hay chỉ đơn giản là tò mò về ý nghĩa của năm Sửu, thì việc hiểu được con giáp này là rất quan trọng để đánh giá cao truyền thống văn hóa phong phú của Trung Quốc.