Tai trong tiếng Anh được đọc là gì?

0 lượt xem

Cơ quan thính giác, hay còn gọi là tai, trong tiếng Anh là ear /ɪər/. Cùng với mũi (nose /nəʊz/) và các bộ phận khác trên khuôn mặt, tai tạo nên diện mạo đặc trưng của mỗi người.

Góp ý 0 lượt thích

Tai, bộ phận nghe tinh tế, cửa ngõ dẫn đến thế giới âm thanh kỳ diệu, trong tiếng Anh được gọi là ear, phát âm là /ɪər/. Âm thanh ấy, nhẹ nhàng như tiếng thì thầm gió thoảng qua lá hay mạnh mẽ như tiếng sóng vỗ bờ, đều được tiếp nhận và xử lý bởi cơ quan nhỏ bé nhưng kỳ diệu này.

Từ “ear” không chỉ đơn thuần chỉ phần tai mà còn mang nhiều tầng nghĩa khác nhau trong tiếng Anh. Nó có thể dùng để chỉ “lỗ tai”, vị trí chính xác nơi âm thanh đi vào, hoặc “khả năng nghe” của một người. Chúng ta có thể nói “He has a good ear for music” (Anh ấy có tai nghe nhạc tốt), để chỉ khả năng phân biệt và cảm nhận âm nhạc tinh tế. Hay “lend an ear” (cho mượn tai nghe), nghĩa là lắng nghe một cách chân thành, quan tâm đến những điều người khác nói.

So sánh với mũi (nose /nəʊz/), mắt (eyes /aɪz/) và miệng (mouth /maʊθ/), tai – ear /ɪər/ – giữ một vị trí quan trọng trên khuôn mặt, góp phần tạo nên nét đặc trưng riêng biệt của mỗi cá nhân. Hình dáng, kích thước của tai, từ vành tai đến thùy tai, đều mang tính chất di truyền và thể hiện sự đa dạng sinh học thú vị. Nhưng hơn cả vẻ ngoài, chính chức năng nghe quan trọng của tai mới thật sự làm nên giá trị đặc biệt của bộ phận này. Mất đi khả năng nghe, thế giới xung quanh sẽ trở nên im lặng, tăm tối, và cuộc sống mất đi một phần sắc màu tươi đẹp. Vì vậy, hãy trân trọng đôi tai của mình, bảo vệ chúng khỏi những tác động tiêu cực và lắng nghe thế giới bằng tất cả sự tinh tế.