Tên tuyến trong tiếng Trung là gì?
Tuyến đường trong tiếng Trung Quốc là 線 (xiàn). Cách phát âm đơn giản, dễ nhớ. Từ này dùng để chỉ nhiều loại tuyến khác nhau, từ đường dây điện đến tuyến đường tàu.
Tên tuyến trong tiếng Trung
Thuật ngữ “tuyến” trong tiếng Trung được viết là 線 (xiàn). Đây là một từ tương đối đơn giản để phát âm và dễ nhớ. Từ này được sử dụng để chỉ một loạt các tuyến khác nhau, bao gồm cả tuyến đường dây điện và tuyến đường sắt.
Sử dụng phổ biến
Từ “tuyến” được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung để chỉ bất kỳ tuyến đường hoặc kết nối nào. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ này:
- 線路 (xiànlù): Đường dây điện
- 鐵路綫 (tiělùxiàn): Tuyến đường sắt
- 公路綫 (gōnglùxiàn): Tuyến đường bộ
- 航線 (hángxiàn): Tuyến hàng không
- 管線 (guǎnxiàn): Đường ống dẫn
Cách phát âm
Cách phát âm chính xác của 線 (xiàn) trong tiếng Trung là:
- Âm tiết đơn: xiàn
- Bảng phiên âm quốc tế (IPA): [ɕjæn]
- Âm Hán Việt: tuyến
Kết luận
Từ “tuyến” (線) là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung để chỉ một loạt các tuyến khác nhau. Dù được sử dụng để chỉ tuyến đường dây điện hay tuyến đường sắt, từ này đều vẫn giữ nguyên cách phát âm đơn giản và dễ nhớ, làm cho nó trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng tiếng Trung.
#Tuyến Đường#Đường Bộ#Đường SắtGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.