Thủy tiếng Hán là gì?
Từ điển Jdict xác nhận chữ Hán 垂 (Thùy) mang nghĩa là rũ xuống, buông xuống. Hình ảnh này thường gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mềm mại, dịu dàng như cành liễu rủ ven sông.
Thủy tiếng Hán là gì?
Trong tiếng Hán, chữ “thủy” được viết bằng chữ Hán “垂” (Thùy). Theo từ điển Jdict, chữ Hán này có nghĩa là “rũ xuống” hoặc “buông xuống”.
Hình ảnh của chữ “垂” thường gợi liên tưởng đến vẻ đẹp mềm mại, dịu dàng như cành liễu rủ ven sông. Đây cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều tên gọi và tác phẩm nghệ thuật mang tính chất trữ tình và lãng mạn. Ví dụ, trong bài thơ “Tống biệt” của Vương Bột, tác giả đã sử dụng hình ảnh “Thùy liễu bất tiễn khách” (Cành liễu rủ không tiễn khách) để thể hiện nỗi buồn tiễn biệt sâu sắc.
#Hán Việt#Thùy Hán Việt#Từ Hán ViệtGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.