Tôi ăn no rồi tiếng Trung là gì?
Tôi ăn no rồi, bằng tiếng Trung có thể nói là 我吃飽了 (Wǒ chībǎole). Cụm từ này diễn tả trạng thái đã ăn no.
Tôi ăn no rồi tiếng Trung là gì?
Khi bạn đã nạp đủ năng lượng và cảm thấy thỏa mãn, bạn có thể sử dụng câu “Tôi ăn no rồi” bằng tiếng Trung để thể hiện trạng thái no đủ của mình. Vậy cụm từ này được nói như thế nào trong tiếng Trung?
Tôi ăn no rồi bằng tiếng Trung
Cụm từ “Tôi ăn no rồi” trong tiếng Trung là:
我吃飽了 (Wǒ chībǎole)
Ý nghĩa
Cụm từ này diễn tả trạng thái đã ăn no, đã đủ no và không muốn ăn thêm nữa.
Ví dụ
情景 1 (Tình huống 1):
- A: 你吃饱了吗? (Nǐ chī bǎo le ma?) – Bạn ăn no chưa?
- B: 我吃饱了。 (Wǒ chībǎole.) – Tôi ăn no rồi.
情景 2 (Tình huống 2):
- 妈妈: 多吃点,别饿着。 (Māmā: Duō chī diǎn, bié èzhe.) – Ăn nhiều vào, đừng để đói bụng.
- 孩子: 我吃饱了,吃不下了。 (Háizi: Wǒ chībǎole, chī bù xiàle.) – Con ăn no rồi, không ăn được nữa.
Lưu ý
Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ “我饱了” (Wǒ bǎole) để diễn tả trạng thái no đủ, nhưng “我吃饱了” (Wǒ chībǎole) là cụm từ phổ biến hơn và thường được sử dụng nhiều hơn.
#Ăn No#Dịch Nghĩa#Tiếng TrungGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.