Xuân tiếng Trung là gì?

0 lượt xem

Mùa xuân, khởi đầu của một năm, được người Trung Quốc gọi bằng chữ 春 (chūn). Âm chūn mang đến cảm giác tràn đầy sức sống và hy vọng, như chính mùa xuân mang đến cho vạn vật.

Góp ý 0 lượt thích

Xuân, tiếng Trung là gì? Một chữ thôi, nhưng chứa đựng cả một trời ý nghĩa: 春 (chūn).

Âm “chūn” khi phát ra, nghe như tiếng gió nhẹ thoảng qua, như mầm cây vươn mình đón nắng mới. Nó không chỉ đơn thuần là tên gọi của một mùa, mà còn là biểu tượng cho sự sinh sôi, nảy nở, cho hy vọng và khởi đầu tươi mới. Người Trung Quốc, với bề dày văn hóa và lịch sử lâu đời, đã gửi gắm vào chữ 春 biết bao tình cảm và ước vọng.

Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết mùa xuân (春节 – Chūnjié), là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Trung Quốc. Không khí xuân ngập tràn khắp nơi, từ những cành đào, cành mai khoe sắc thắm, đến những câu đối đỏ rực treo trước mỗi nhà. Chữ 春 xuất hiện ở khắp mọi nơi, được viết bằng thư pháp bay bổng, được in trên bao lì xì đỏ tươi, được thêu trên áo mới rực rỡ. Nó như một lời chúc phúc, một lời cầu mong cho một năm mới an khang, thịnh vượng, vạn sự như ý.

Không chỉ trong dịp Tết, chữ 春 còn len lỏi trong thơ ca, nhạc họa, trong đời sống thường nhật của người Trung Quốc. Từ “xuân sắc” (春色 – chūnsè) miêu tả vẻ đẹp của mùa xuân, “xuân phong” (春風 – chūnfēng) nói về làn gió xuân ấm áp, “xuân ý” (春意 – chūnyì) thể hiện không khí, tinh thần của mùa xuân. Mỗi từ ngữ đều mang đậm sắc thái riêng, góp phần vẽ nên bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống.

Vậy nên, khi nhắc đến chữ 春, đừng chỉ nghĩ đến mùa xuân theo nghĩa đen. Hãy cảm nhận sự tươi mới, sức sống mãnh liệt, niềm hy vọng và những ước mơ đang nảy nở. Bởi lẽ, 春 không chỉ là mùa xuân, mà còn là khởi đầu của vạn vật, là lời hứa hẹn cho một tương lai tươi sáng.