Xương chậu tiếng Trung là gì?
Xương chậu trong tiếng Trung có thể là 骨盆 (gǔpén). Từ này chỉ bộ phận xương hình dáng như một cái chậu ở phần hông của cơ thể.
Xương Chậu trong Tiếng Trung
Xương chậu là bộ phận cơ thể quan trọng đóng vai trò nâng đỡ và bảo vệ các cơ quan nội tạng trong khoang bụng. Trong tiếng Trung, xương chậu được gọi là 骨盆 (gǔpén).
Từ “骨盆” bao gồm hai ký tự:
- 骨 (gǔ) có nghĩa là “xương”
- 盆 (pén) có nghĩa là “chậu”
Tên gọi này phản ánh hình dạng đặc biệt của xương chậu, có dạng giống như một cái chậu. Xương chậu bao gồm các xương sau:
- Xương cùng (骶骨)
- Xương chậu (髋骨)
- Xương mu (耻骨)
Xương chậu đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều chức năng, bao gồm:
- Nâng đỡ các cơ quan nội tạng, chẳng hạn như bàng quang, ruột và tử cung
- Bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi chấn thương
- Cung cấp điểm bám cho các cơ và dây chằng
- Cho phép chuyển động linh hoạt của hông và chân
Trong y học Trung Quốc, xương chậu được coi là trung tâm của năng lượng cơ thể. Nó cũng được liên kết với chức năng thận và khả năng sinh sản. Do đó, các vấn đề về xương chậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
#Nghĩa#Tiếng Trung#Xương ChậuGóp ý câu trả lời:
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến! Góp ý của bạn rất quan trọng giúp chúng tôi cải thiện câu trả lời trong tương lai.