Bòn bon trồng tiếng Anh là gì?

41 lượt xem
Langsat, hay còn gọi là bòn bon, là một loại trái cây nhiệt đới với vị ngọt thanh. Tên tiếng Anh là langsat fruit, thường được dùng để chỉ loại quả này, cùng với hình ảnh minh họa và thông tin chi tiết về phát âm, loại từ, và các ví dụ sử dụng trong cả tiếng Anh và tiếng Việt.
Góp ý 0 lượt thích

Bòn Bon trong Tiếng Anh

Langsat, thường được gọi là bòn bon, là một loại trái cây nhiệt đới hấp dẫn với hương vị ngọt ngào. Trong tiếng Anh, bòn bon được gọi là:

Langsat fruit

Phát âm:

  • Tiếng Anh: /ˈlæŋsæt fruːt/
  • Tiếng Việt: /lang-xát fruit/

Loại từ:

  • Danh từ

Ví dụ sử dụng:

Tiếng Anh:

  • “I love the sweet and juicy langsat fruit.” (Tôi thích những quả langsat ngọt ngào và mọng nước.)
  • “The langsat fruit is native to Southeast Asia, but it is now grown in tropical regions around the world.” (Quả langsat có nguồn gốc từ Đông Nam Á, nhưng hiện nay chúng được trồng ở các vùng nhiệt đới trên toàn thế giới.)

Tiếng Việt:

  • “Quả bòn bon có vị ngọt thanh, mọng nước.”
  • “Bòn bon là loại trái cây đặc sản của vùng Đông Nam Á.”

Hình ảnh minh họa:

[Chèn hình ảnh minh họa về quả bòn bon]

Ngoài ra, langsat còn có một số tên gọi khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như:

  • Langsat tree (cây bòn bon)
  • Langsat berry (quả bòn bon)
  • Lanzones (bòn bon)
  • Dokong (bòn bon)

Tên gọi nào được sử dụng sẽ tùy thuộc vào khu vực địa lý và sở thích cá nhân.